FDI là gì? Điều kiện cần đáp ứng để thành lập doanh nghiệp FDI

Nếu bạn đang nghiên cứu về đầu tư tài chính thì sẽ thường xuyên bắt gặp thuật ngữ FDI. Đây là hình thức đầu tư mà các cá nhân hoặc tổ chức từ một quốc gia đầu tư vào một quốc gia khác, với mục tiêu tiếp cận thị trường mới, mở rộng hoạt động kinh doanh và tận dụng lợi thế cạnh tranh. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn FDI là gì cũng như các điều kiện cần đáp ứng để thành lập doanh nghiệp FDI thông qua nội dung của bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu FDI là gì?

FDI vốn là cụm từ được viết tắt của Foreign Direct Investment, được hiểu là  nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.  Đây là hình thức đầu tư mà các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài thực hiện bằng cách mua cổ phần, thành lập công ty con, liên doanh hoặc mở chi nhánh tại một quốc gia khác. FDI được coi là một nguồn vốn quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế của các quốc gia đón nhận.

FDI là gì?
FDI là gì?

FDI có đặc điểm như thế nào?

Một số đặc điểm đặc trưng của FDI:

  • Lợi nhuận: Phần này sẽ là mục đích chính mà FDI muốn đem lại, ở bất kỳ hình thức nào liên quan đến đầu tư, mục đích sẽ là tối đa hóa lợi nhuận của các nhà đầu tư.
  • Cơ sở tính lợi nhuận từ FDI là kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp được đầu tư. Bởi vì, FDI mục đích là lợi nhuận, bất kỳ một doanh nghiệp nào khi đầu tư đều muốn đem lại lợi nhuận cao.
  • Sự tham gia của các nhà đầu tư: Việc có được can thiệp vào việc tham gia hoặc điều hành các hoạt động của công ty là điều các nhà đầu tư quan tâm khi quyết định đưa tiền đầu tư vào doanh nghiệp đó hay không.

Doanh nghiệp FDI là gì?

Hiện nay, luật pháp Việt Nam vẫn chưa có một định nghĩa cụ thể hoặc chính thức về doanh nghiệp FDI hay FDI là gì? Và cũng chưa có bất kỳ một quy định rõ ràng nào về loại hình doanh nghiệp này như thế nào. 

Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là một tổ chức có nhà đầu tư nước ngoài hoặc là thành viên của tổ chức hoặc là cổ đông. Doanh nghiệp FDI dựa theo quy định luật đầu tư 2020 sẽ là một tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài:

Đặc điểm của doanh nghiệp FDI

Một số đặc điểm về doanh nghiệp FDI:

Đặc điểm của doanh nghiệp FDI
Đặc điểm của doanh nghiệp FDI

Các hình thức mà nhà đầu tư đầu tư vào doanh nghiệp FDI

  • Doanh nghiệp thành lập có 100% vốn đầu tư nước ngoài 
  • Có thể đầu tư, góp vốn, mua cổ phần từ doanh nghiệp khác
  • Thành lập các chi nhánh của tổng công ty tại lãnh thổ Việt Nam
  • Đầu tư theo hình thức BBC

Hình thức doanh nghiệp 

  • Công ty TNHH 1 thành viên 
  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
  • Công ty cổ phần
  • Công ty hợp danh

Quyền, nghĩa vụ và mục đích hoạt động

  • Quyền và nghĩa vụ thực hiện: Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ theo các quy định của pháp luật Việt Nam, và có những chính sách riêng cho các doanh nghiệp FDI.
  • Mục đích hoạt động: Hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức kinh tế tại Việt Nam để có thể kết hợp phát triển thị trường, tăng lợi nhuận tại thị trường Việt Nam.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI

Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI
Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI

Thành lập hoặc có phần vốn góp sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài

Căn cứ vào khoản 19, Điều 3 của Luật Đầu Tư 2020, Doanh nghiệp FDI được thành lập bởi nhà đầu tư là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, doanh nghiệp tổ chức và thành lập theo luật pháp của nước ngoài và thực hiện các đầu tư kinh doanh tại thị trường Việt Nam.

Doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài đứng ra góp vốn, hoặc thành lập doanh nghiệp.

Các ngành nghề đăng ký kinh doanh phải hợp pháp 

Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI là gì? Điều kiện là doanh nghiệp phải kinh doanh những sản phẩm dịch vụ hợp pháp tại thị trường Việt Nam, theo Điều 6, luật Doanh nghiệp 2020, các ngành bị cấm bao gồm:

  • Phụ lục I của luật Doanh nghiệp 2020, kinh doanh các chất ma túy
  • Phụ lục II, kinh doanh các hóa chất khoáng vật 
  • Phụ lục II, kinh doanh các mẫu của những loài thực vật hay động vật hoang dã
  • Kinh doanh bộ phận trên cơ thể người
  • Kinh doanh đến các sinh sản vô tính trên cơ thể con người
  • Kinh doanh pháo
  • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ
  • Kinh doanh dịch vụ bán dâm (trá hình)

Xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Theo điểm c, khoản 1 điều 22 luật doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp FDI khi thành lập thì phải có dự án đầu tư, thực hiện các thủ tục cấp phép, điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Loại trừ những doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa; vừa khởi nghiệp sáng tạo và quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định pháp luật. 

Căn cứ khoản 1, 2 điều 39 luật đầu tư 2020, thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký được quy định như sau:

  • Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với các dự án về đầu tư khu công nghiệp, chế xuất, công nghệ cao… tại khoản 3 điều 39.
  • Sở kế hoạch và đầu tư  cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư với dự án đầu tư ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, công nghệ cao… tại khoản 3, điều 39.

Chuẩn bị các hồ sơ cần thiết để thành lập doanh nghiệp

Sau khi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thì các cá nhân, tổ chức tiến hành sẽ chuẩn bị hồ sơ đăng kỳ thành lập doanh nghiệp đem nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở kế hoạch và đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Hoàn thành xong bước này doanh nghiệp sẽ được coi là một doanh nghiệp FDI và có những ưu đãi mà chỉ doanh nghiệp FDI mới nhận được.

Cấc hình thức đầu tư FDI hiện nay

Cấc hình thức đầu tư FDI hiện nay
Cấc hình thức đầu tư FDI hiện nay

Theo chiều ngang (Horizontal FDI)

FDI theo chiều ngang là dạng đầu tư vốn nước ngoài phổ biến nhất hiện nay. Các nhà đầu tư sẽ lựa chọn những công ty có cùng chung lĩnh vực đầu tư vốn. Với hình thức này thì các công ty sẽ cùng sản xuất hoặc kinh doanh một doanh nghiệp. Qua đó thúc đẩy sự phát triển mở rộng quy mô và lợi nhuận

Theo chiều dọc (Vertical FDI)

Bên cạnh phân loại FDI theo chiều ngang, còn có phân loại FDI theo chiều dọc. FDI theo chiều dọc là một dạng đầu tư vào một chuỗi cung ứng trong công ty, có có đa dạng ngành nghề khác nhau. 

Tập trung

Ngoài việc phân loại theo chiều ngang, dọc thì còn một phân loại nữa là FDI tập trung. 

FDI tập trung là khi một quốc gia thu hút được một lượng lớn vốn đầu tư từ các quốc gia khác vào một ngành nghề, một khu vực hoặc một dự án cụ thể. FDI tập trung có thể mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia nhận đầu tư, như tạo ra việc làm, nâng cao năng lực sản xuất, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Nguồn vốn đầu tư FDI được phân loại như thế nào?

Tùy theo mỗi hình thức khác nhau và hoạt động FDI được phân loại khác nhau. Cụ thể như sau:

Dự án và Liên doanh (Project vs. Joint Venture)

  • Dự án FDI: Trong dự án FDI, nhà đầu tư nước ngoài sẽ đầu tư vào một dự án kinh doanh cụ thể, thường là hoàn toàn sở hữu dự án đó. Họ có quyền kiểm soát toàn bộ quá trình quản lý và hoạt động của dự án.
  • Liên doanh FDI: Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với một đối tác trong nước để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng hoặc không bình đẳng.

Phân loại theo ngành Công Nghiệp (Industry)

Phân loại FDI dựa trên ngành công nghiệp giúp xác định sự tập trung đầu tư vào các lĩnh vực cụ thể và cách mà nó có thể ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, tạo việc làm, và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm cho thị trường trong nước, giúp các quyết định chính trị và kế hoạch phát triển kinh tế.

  • Công nghiệp Sản xuất: FDI trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất như đầu tư vào sản xuất hàng hóa như ô tô, điện tử, thiết bị điện và sản phẩm chế biến thực phẩm, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật.
  • Dịch vụ Tài chính: FDI trong lĩnh vực dịch vụ tài chính bao gồm việc đầu tư vào các ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các dịch vụ tài chính khác, giúp cải thiện sự tiếp cận tài chính và các dịch vụ ngân hàng cho người dân và doanh nghiệp trong nước.
  • Năng lượng: FDI trong ngành năng lượng có thể liên quan đến đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện mặt trời và gió, cũng như vào nguồn năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt, và điện hạt nhân.
  • Y Tế: Đầu tư FDI trong lĩnh vực y tế như xây dựng bệnh viện, phát triển dược phẩm, sản xuất thiết bị y tế và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Công nghệ Thông tin: FDI có thể được thực hiện để đầu tư vào các công ty công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và các dự án liên quan đến công nghệ nói chung.
Phân loại FID theo ngành Công Nghiệp (Industry)
Phân loại FID theo ngành Công Nghiệp (Industry)

Phân loại theo xuất Xứ (Source Country)

Phân loại FDI theo nguồn gốc của nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp đánh giá tầm ảnh hưởng của các quốc gia và vùng lãnh thổ cụ thể đối với các thị trường đầu tư trên toàn cầu. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về sự đa dạng của nguồn vốn và kiểu đầu tư từ các quốc gia khác nhau và cách chúng có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và chính trị của quốc gia đón nhận.

Ví dụ: 

  • FDI từ Hoa Kỳ vào Việt Nam: Đây là trường hợp khi các tổ chức hoặc cá nhân từ Hoa Kỳ đầu tư tiền và tài sản vào Việt Nam để thực hiện các dự án kinh doanh hoặc sản xuất.
  • FDI từ Trung Quốc vào châu Phi: Khi các nhà đầu tư từ Trung Quốc đầu tư vào các quốc gia thuộc châu Phi như Kenya, Nigeria, hay Nam Phi, để tham gia vào các ngành công nghiệp và dự án khác nhau.

Phân loại the mục tiêu Địa lý (Destination)

Phân loại FDI theo khu vực địa lý hoặc quốc gia đích giúp theo dõi và đánh giá mức độ quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đối với những thị trường cụ thể và khu vực kinh tế. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về việc đầu tư vào các khu vực địa lý cụ thể dựa trên các yếu tố như tiềm năng tăng trưởng, ưu đãi thuế, và môi trường kinh doanh.

Ví dụ:

  • FDI vào khu vực ASEAN: Khi các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các quốc gia thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia. ASEAN là một trong những khu vực kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới và thu hút nhiều FDI từ các quốc gia khác.
  • FDI vào các quốc gia Đông Nam Á: Khi FDI được nhắm đến các quốc gia thuộc vùng Đông Nam Á, bao gồm cả các quốc gia ngoài khối ASEAN.

Phân loại theo hình thức Đầu tư (Form of Investment)

Phân loại FDI dựa trên hình thức đầu tư giúp hiểu rõ hơn cách mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường của quốc gia đích và cách họ quản lý hoạt động kinh doanh tại đó. Mỗi hình thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu đầu tư và điều kiện cụ thể.

  • Mua Cổ phần (Equity Investment): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành cổ đông của công ty đó. Họ có quyền tham gia vào quản lý và quyết định kinh doanh của công ty.
  • Xây dựng Công ty con (Wholly Owned Subsidiary): Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một công ty con hoàn toàn mới tại quốc gia đích. Công ty con này hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và họ kiểm soát toàn bộ hoạt động của nó.
  • Liên Doanh (Joint Venture): Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài và một đối tác trong nước hợp tác để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án kinh doanh. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng (cả hai bên đóng góp bằng nhau) hoặc không bình đẳng (một bên đóng góp hơn).
  • Mua Sáng chế Công nghệ (Technology Licensing): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài mua quyền sử dụng công nghệ, sáng chế hoặc thương hiệu từ một công ty trong nước đích mà họ không cần tạo ra công ty con hay liên doanh.
  • Hợp Tác Kinh Doanh (Business Cooperation): Là hình thức hợp tác mà nhà đầu tư nước ngoài và các đối tác trong nước hợp tác trong việc thực hiện dự án kinh doanh cụ thể mà không tạo ra một công ty con mới hoặc liên doanh.

Phân loại theo mục tiêu Đầu tư (Investment Objective)

FDI có thể được phân loại dựa trên mục tiêu đầu tư cụ thể hoặc lý do mà nhà đầu tư nước ngoài quyết định đầu tư vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ như mục tiêu để mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hay truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn.

  • Mở rộng Thị trường (Market Expansion): Một trong những lý do phổ biến cho FDI là để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhà đầu tư nước ngoài có thể thấy tiềm năng tăng trưởng ở quốc gia đích và muốn tận dụng cơ hội thị trường mới.
  • Tận dụng nguồn Lao động giá rẻ (Labor Cost Advantage): FDI có thể được thực hiện để tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở quốc gia đích, khi những quốc gia này có mức lương thấp hơn so với quốc gia nguồn gốc của nhà đầu tư.
  • Truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn (Access to Large Consumer Market): Một số nhà đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào quốc gia đích để tham gia mở rộng quy mô vào thị trường tiêu dùng lớn, tiềm năng như quốc gia đó dân số đông hoặc có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu dùng.
  • Cải thiện hiệu quả sản xuất (Production Efficiency Improvement): FDI có thể được thực hiện để cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ mới hoặc quy trình sản xuất tốt hơn.
  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt (Access to Infrastructure): Một số FDI có mục tiêu truy cập vào cơ sở hạ tầng tốt tại quốc gia đích, chẳng hạn như cảng biển, đường sắt hay mạng lưới giao thông.
  • Tạo việc làm (Job Creation): FDI thường tạo ra cơ hội việc làm trong quốc gia đích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và giảm mức thất nghiệp.
Phân loại FDI theo mục tiêu đầu tư
Phân loại FDI theo mục tiêu đầu tư

Phân loại theo quy mô Đầu tư (Investment Scale)

Phân loại FDI theo quy mô giúp các nhà quản lý, chính phủ và các cơ quan liên quan có cái nhìn tổng quan về cách mà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và phát triển của quốc gia đón nhận, giúp đánh giá sự quan trọng của mỗi dự án FDI đối với quốc gia và cộng đồng.

  • Dự án nhỏ và trung bình (Small and Medium-sized Projects): Đây là những dự án FDI có quy mô tương đối nhỏ, thường có mức đầu tư từ vài triệu đến vài chục triệu đô la. Thường tập trung vào các lĩnh vực như dịch vụ, chế biến thực phẩm và sản xuất hàng hóa cơ bản.
  • Dự án lớn (Large Projects): Dự án FDI lớn thường có giá trị từ vài chục triệu đô la trở lên. Các dự án như xây dựng nhà máy lớn, cơ sở hạ tầng quy mô lớn, hay việc đầu tư vào các ngành công nghiệp chính.
  • Dự án cực lớn (Mega Projects): Những dự án FDI với giá trị cực kỳ lớn với mức đầu tư khoảng hàng tỷ đô la hoặc thậm chí hàng chục tỷ đô la. Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.
  • Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.

Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.

Tầm quan trọng của FDI trong việc phát triển kinh tế của đất nước

FDI đóng vai trò to lớn trong việc phát triển kinh tế của một quốc gia, bao gồm:

Thức đẩy phát triển kinh tế

FDI giúp tăng cường nguồn vốn đầu tư, cải thiện công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu, từ đó đóng góp vào quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cũng giúp mở rộng quy mô hoạt động của các doanh nghiệp trong nước và nâng cao năng lực cạnh tranh. Điều này có thể tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Giúp giao thương trở nên dễ dàng hơn

Mỗi quốc gia có mức thuế nhập khẩu khác nhau, điều này khiến hoạt động giao thương trở nên khó khăn hơn. Có FDI, các khía cạnh thương mại quốc tế có thể trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, bởi nhiều lĩnh vực kinh tế yêu cầu sự hiện diện của nhà sản xuất quốc tế nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu.

Tạo ra nhiều cơ hội việc làm

Các doanh nghiệp FDI thường có quy mô hoạt động lớn và có nhu cầu sử dụng lực lượng lao động để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Khi các doanh nghiệp FDI đầu tư vào một quốc gia mới, họ cần xây dựng và trang bị các nhà máy, văn phòng, nhà kho và các cơ sở hạ tầng khác. Điều này sẽ tạo ra nhu cầu về lao động để thực hiện các công việc này.

Đồng thời, khi thu nhập tăng lên, sức mua của người dân địa phương cũng tăng theo, giúp thúc đẩy tổng thể mục tiêu kinh tế của một quốc gia.

Tầm quan trọng của FDI trong việc phát triển kinh tế của đất nước
Tầm quan trọng của FDI trong việc phát triển kinh tế của đất nước

Tạo ra nguồn thuế trực tiếp

FDI thường phải trả thuế trực tiếp cho chính phủ, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác. Các nguồn thuế này đóng góp vào nguồn thuế của quốc gia nhận đầu tư.

Phát triển toàn diện nguồn nhân lực

Doanh nghiệp FDI thường đưa vào quốc gia nhận đầu tư các công nghệ hiện đại và phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó giúp cải thiện năng lực sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Điều này tạo ra cơ hội cho người lao động trong nước học hỏi và tiếp cận với các công nghệ, phương pháp quản lý mới, từ đó giúp phát triển nguồn nhân lực mạnh mẽ.

Chuyển giao tài nguyên

Thông qua quá trình đầu tư, các doanh nghiệp FDI có thể chuyển giao các công nghệ, kỹ thuật, quy trình sản xuất và các tài nguyên khác từ quốc gia đầu tư sang quốc gia thu hút đầu tư.

Điều này có thể giúp các quốc gia nhận đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị cao hơn. Thông qua quá trình chuyển giao tài nguyên, các quốc gia nhận đầu tư có thể học hỏi và áp dụng các công nghệ, phương pháp quản lý hiện đại, tăng cường hiệu suất công việc.

Góp phần tăng thu nhập của quốc gia

Vai trò của FDI bao gồm việc gia tăng thu nhập của nước thu hút đầu tư. Với cơ hội việc làm nhiều hơn, mức lương cao hơn, thu nhập quốc gia tăng, điều này góp phần lớn vào việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.

Tổng kết

Chắc hẳn qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ FDI là gì? Những tác động tích cực hay tiêu cực của FDI đều ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ tới môi trường sinh thái cũng như đời sống của người dân. Đối với các nước nhỏ hơn hoặc đang phát triển, FDI có thể là một nguồn vốn đáng kể trong tổng GDP. Do đó, cần có những chính sách phù hợp, đàm phán tích cực và sẵn sàng hợp tác nếu có cơ hội, đồng thời đảm bảo các hoạt động kinh doanh diễn ra tuân thủ theo quy định của Pháp luật.

ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *