1 Chỉ Vàng Tây 10K, 14K, 18K Hôm Nay Có Giá Bao Nhiêu ?

Hiện nay, vàng phong tây đang trở nên phổ biến hơn trên thị trường vàng tại Việt Nam. Sự biến động của giá vàng Tây và giá USD toàn cầu đang ảnh hưởng đến giá của vàng phong tây trong nước, dẫn đến sự thay đổi thường xuyên trong giá cả. Hãy cùng theo dõi trên mdb.com.vn để được cập nhật về giá của vàng phương tây mới nhất ngày hôm nay trong bài viết sau đây.

1 chỉ vàng Tây có giá bao nhiêu?

Trên thị trường hiện nay, giá vàng phương Tây đang có dấu hiệu tăng nhẹ. Trong các phiên giao dịch tại các ngân hàng và cửa hàng vàng trên toàn quốc, hầu hết các loại vàng phương Tây đều đang tăng nhẹ, với mức tăng trung bình dao động từ 25.000.000 đồng/lượng đến 400.000.000 đồng/lượng. Đặc biệt, giá vàng phương Tây hôm nay…

  Giá mua vào (VNĐ/chỉ) Giá bán ra (VNĐ/chỉ)
Vàng tây 18K 3.981.000 4.121.000
Vàng tây 14K 3.078.000 3.218.000
Vàng tây 16K 2.952.000  3.172.000
Vàng tây 10K 2.150.300 2.293.000

Ngoài giá vàng Tây 10K, 14K và 18K của công ty Phú Nhuận, bạn cũng có thể xem giá từ DOJI, SJC hoặc công ty Ngọc Hải trên toàn quốc. Dưới đây là bảng giá chi tiết của vàng Tây hôm nay từ các thương hiệu đáng tin cậy:

Loại Mua vào Bán ra
Hôm nay Hôm qua Hôm nay  Hôm qua
SJC
Vàng tây 10k HCM 17.794 17.794 21.794 21.794
Vàng tây 14k HCM 28.411 28.411 21.794 21.794
Vàng tây 18k HCM 37.079 37.079 39.079 39.079
DOJI
Vàng tây 10k HN 1.426 1.426 1.576 1.576
Vàng tây 14k HN 2.871 2.885 3.071 3.085
Vàng tây 16k HN 3.425 3.442 3.725 3.742
Vàng tây 18k HN 3.823 3.841 4.023 4.041
Vàng tây 14k HCM 2.871 2.885 3.071 3.085
Vàng tây 16k HCM 2.718 2.718 2.788 2.788
Vàng tây 18k HCM 3.823 3.841 4.023 4.041
Doji 10k nhẫn HTV 1.426 1.426 1.576 1.576
Doji 14k nhẫn HTV 2.871 2.885 3.071 3.085
Doji 16k nhẫn HTV 3.425 3.442 3.725 3.742
Doji 18k nhẫn HTV 3.823 3.841 4.023 4.041
Các thương hiệu khác
PNJ NT 10k 20.510 20.650 21.910 22.050
PNJ NT 14k 29.350 29.550 30.750 30.950
PNJ NT 18k 37.980 38.240 39.380 39.640
Ngọc Hải 17k HCM 35.090 35.300 39.780 39.990
Ngọc Hải 17k Tân Hiệp 35.090 35.300 39.780 39.990
Ngọc Hải 17k Long An 35.090 35.300 39.780 39.990

Dựa vào bảng, hôm nay giá vàng Tây ở SJC với các hàm lượng 10k, 14k, 18k đã có các thay đổi cụ thể sau:

  • Giá vàng Tây 10K tại SJC ở TP.HCM hiện đang là 1.964.800 VNĐ/chỉ (mua vào) và 2.164.800 VND/chỉ (bán ra), đồng thời tăng so với ngày trước. 

Đối với giá vàng Doji tại Hà Nội:

  • Vàng 10K mua vào 1.426.000/1 chỉ và bán ra là 1.576.000 VND/1 chỉ.
  • Vàng tây 14K giá mua vào 2.900.000 VND/1 và bán ra là 3.100.000 VND/1 chỉ.
  • Vàng tây 18K giá mua vào là 3.860.000 VND/1 chỉ và bán ra là 4.060.000 VND/1 chỉ.

Tổng quan về vàng Tây

Vàng Tây là hợp kim của vàng và một số kim loại quý khác, với hàm lượng vàng từ 30% đến 92%. Mặc dù không hoàn toàn là vàng nguyên chất, nhưng vẫn giữ màu sắc và độ bóng tương đương với vàng truyền thống. Có nhiều loại vàng Tây khác nhau dựa trên “tuổi vàng” như: vàng 9K, 10K, 14K, 16K, 18K… Vàng Tây ngày càng phổ biến với người tiêu dùng và làm trang sức, cũng như là công cụ đầu tư lợi nhuận thông qua việc theo dõi biểu đồ giá vàng thế giới trên kitco và thực hiện giao dịch đầu tư.

Giá vàng tây 18k bao nhiêu? Có nên mua tích trữ

Hiện nay có bao nhiêu loại vàng Tây?

Các loại vàng Tây được phân biệt dựa vào độ tinh khiết của vàng trong từng loại. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại vàng Tây khác nhau như vàng 21K, 18K, 16K, 10K, 8K,… Mức độ carat càng cao, giá trị của vàng Tây càng lớn. Ngược lại, khi carat thấp hơn, giá trị giao dịch của vàng Tây cũng sẽ giảm đi. Dưới đây là bảng phân loại các loại vàng Tây:

Dấu hiệu Karat Hàm lượng vàng (%)
Vàng 18K 75
Vàng 14K 58,33
Vàng 10K 41,67
Vàng 9K 37,5

Vàng tây đang trở nên phổ biến hơn vì giá cả hợp lý và tính thẩm mỹ. Vàng nguyên chất thường dẻo và khó chế tác. Loại vàng tây trong trang sức có hơn 90% vàng nguyên chất, không cứng. Khi pha trộn với kim loại khác, vàng tây trở nên cứng hơn, giúp chế tác dễ dàng và tinh xảo hơn. Vàng 18K được xem là loại vàng tây chuẩn và thích hợp nhất để chế tạo trang sức tinh xảo.

Giá vàng hôm nay 27/2/2024: Vàng trong nước tăng sốc trái ngược với giá vàng  thế giới

Làm sao để tính được hàm lượng và tuổi của vàng Tây?

Khi mua vàng tây, nhiều người quan tâm đến hàm lượng vàng nguyên chất trong sản phẩm. Ví dụ, với vàng tây 18K, ta có thể tính phần trăm vàng nguyên chất bằng cách sử dụng công thức sau:

Hàm lượng vàng nguyên chất = Số Karat / 24 x 100%.

Ví dụ, để tính hàm lượng vàng nguyên chất của vàng tây 18K, ta sẽ có kết quả như sau:

Hàm lượng vàng nguyên chất = 18 / 24 x 100% = 75.00%.

Nghĩa là vàng 18K chứa 75% vàng và có tuổi 7 tuổi 5. Có thể tính hàm lượng vàng và tuổi vàng của các loại khác như bảng dưới đây:

Karat Hàm lượng vàng Tuổi vàng
24K 99.99% 10 tuổi
22K 91.66% 9 tuổi 17
21K 87.5% 8 tuổi 75
18K (*) 75.00% 7 tuổi 5
16K 68% 6 tuổi 8
14K 58.33% 5 tuổi 83
10K 41.67% 4 tuổi 16
9K 37.5% 3 tuổi 75
8K 33.33% 3 tuổi 33

Những câu hỏi thường gặp

Vàng Tây có phải là vàng 24k không?

Nhiều người thường hiểu nhầm rằng “vàng 24K là vàng Tây”, nhưng không chính xác. Vàng 24K có hàm lượng vàng cao nhất lên đến 99,99% và được gọi bằng nhiều tên khác nhau như vàng ta, vàng 9999, vàng ròng hoặc vàng nguyên chất, không phải là vàng Tây.

Địa điểm mua vàng Tây uy tín 

Nếu bạn đang muốn mua vàng tây chất lượng, bạn có thể xem xét các thương hiệu lớn như PNJ, DOJI, SJC…

1 chỉ vàng 10k là bao nhiêu tiền?

Vàng 10K hôm nay mua vào 1.948.000 VNĐ/1 chỉ và bán ra là 2.198.000VND/1 chỉ.

1 chỉ vàng Tây bao nhiêu tiền?

Cập nhật giá vàng Tây mới nhất hôm nay:

  • Vàng tây 14K giá mua vào 2.672.000 VNĐ/1 và bán ra là 3.172.000 VND/1 chỉ.
  • Vàng tây 18K giá mua vào là 3.521.000 VND/1 chỉ và bán ra là 4.406.000 VNĐ/1 chỉ.

Vàng Tây có bị đen khi đốt hay không?

Vàng tây không phải là vàng nguyên chất, mà là hợp kim có sự pha trộn của nhiều kim loại khác nhau. Màu sắc của vàng tây khi đốt có thể thay đổi tùy thuộng vào nhiệt độ và thành phần kim loại trong đó.

Kết luận

Để đưa ra quyết định mua sắm thông minh và chín chắn hơn, việc hiểu rõ về cách phân loại vàng Tây cũng như theo dõi đều đặn giá vàng Tây là rất quan trọng. Mdb.com.vn hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững những kiến thức căn bản về loại vàng này và cung cấp thông tin mới nhất về giá vàng.

ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *