SMART Goals là gì? Cách xác định và vận dụng mục tiêu SMART

Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mục tiêu SMART (SMART Goals) giúp định hình và đạt được những mục tiêu một cách hiệu quả nhất. Phương pháp này không chỉ giúp chúng ta định hình mục tiêu một cách chi tiết mà còn đảm bảo sự hợp lý và tính khả thi của chúng để thực hiện trong một khoảng thời gian dài. Hãy cùng tìm hiểu SMART Goals là gì trong bài viết dưới đây nhé!

SMART Goals là gì?

Mục tiêu Smart (Smart Goals) là mục tiêu bao gồm những nguyên tắc thông minh. Thông qua mục tiêu này, bạn có thể định hướng những công việc, nhiệm vụ mà mình sẽ làm trong tương lai và đi theo đúng hướng. Mang lại cái nhìn tổng quan về mục tiêu mà bạn đã đặt ra và giúp mục tiêu ấy đạt hiệu quả cao nhất.

SMART là tên viết tắt của những chữ cái đầu, được xây dựng để thiết lập mục tiêu, đảm bảo cho các mục tiêu đã đề xuất được hoàn thành.

SMART Goals là gì?
SMART Goals là gì?

Các thành phần tạo nên mục tiêu SMART

Mục tiêu SMART là loại mục tiêu được xây dựng dựa trên năm thành phần là: Specific (Tính cụ thể), Measurable (Tính đo lường), Attainable (Tính khả quan), Realistic (Tính thực tế) và Time-Bound (Tính ràng buộc về thời gian).

S – Specific (Tính cụ thể)

  • Một mục tiêu thông minh thì đầu tiên cần phải được lên kế hoạch cụ thể, rõ ràng theo từng mục và có thời gian hoàn thành nhất định. Mục tiêu càng cụ thể, rõ ràng càng thể hiện rõ quyết tâm và nỗ lực thực hiện.
  • Một trong những cách mà người ta thường dùng để xác định một mục tiêu cụ thể là tưởng tượng về đích đến rõ ràng.

Ví dụ: Mục tiêu của bạn trong 3 năm tới là có một cửa hàng kinh doanh nhỏ, nhưng đó không phải là một mục tiêu cụ thể. Bạn hãy lên kế hoạch và vạch rõ ra nên kinh doanh mặt hàng gì, kinh doanh ở đâu, cửa hàng của bạn sẽ ở đặt vị trí nào, vốn để mở một cửa hàng ấy là bao nhiêu? Từ đó, vạch ra chi tiết số tiền cụ thể bạn cần kiếm được trong 3 năm để dễ dàng hiện thực hóa được mục tiêu của mình.

M – Measurable (Tính đo lường)

Nguyên tắc này hàm ý rằng mục tiêu phải được gắn liền với những con số, số liệu cụ thể, đảm bảo mục tiêu của bạn có trọng lượng có thể đo lường được. Nên đưa ra một con số cụ thể, bạn sẽ dễ dàng biết được bạn đã phải nỗ lực như thế nào để hoàn thành nó?

Như ví dụ trên: Bạn ước tính cửa hàng kinh doanh nhỏ đó sẽ sẽ cần 6 tỷ. Tức là mỗi năm bạn cần tiết kiệm 2 tỷ đồng. Tất nhiên, để có 2 tỷ/năm thì thu nhập hàng tháng của bạn phải trên dưới 200 triệu đồng (tương đương 2,4 tỷ/năm), trong mỗi năm nếu bạn chỉ sử dụng tối đa 400 triệu thì bạn sẽ tiết kiệm được khoảng 2 tỷ năm.

Con số cụ thể mà bạn đặt ra để đạt được mục tiêu giống như đòn bẩy để cổ vũ tinh thần bạn. Ngược lại, nếu không có những con số chính xác, bạn sẽ khó tập trung vào mục tiêu, dễ sinh ra chán nản, bỏ cuộc.

A – Attainable (Tính khả thi)

Achievable là tính khả thi, tức là mục tiêu đó phải có khả năng thực hiện, không xa rời, phi thực tế. Hãy hiểu về khả năng của bản thân trước khi đưa ra một mục tiêu nào đó, nếu không sẽ rất dễ khiến chúng ta bỏ cuộc. 

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng ta chỉ nên đặt những mục tiêu đơn giản và tránh những thử thách. Điều này có thể dẫn đến cảm giác không có gì thách thức để muốn chinh phục. Thay vào đó, hãy cố gắng tìm được sự cân bằng giữa việc đặt những mục tiêu khả thi mà vẫn đòi hỏi những thử thách và khuyến khích chúng ta khám phá tiềm năng tối đa của mình.

Ví dụ: Một người đặt mục tiêu đọc hết 2 cuốn sách Marketing mỗi ngày, đây là một mục tiêu hoàn toàn không khả thi. Nếu đặt ra mục tiêu xa vời như vậy, người đó chỉ suốt ngày cầm sách đọc cho xong 2 cuốn, nhồi nhét kiến thức không hiệu quả và đồng thời sẽ khó có thời gian để làm việc gì khác. Việc này chắc chắn không thể kéo dài và khiến người đó dễ dàng bỏ cuộc.

Các thành phần tạo nên mục tiêu SMART
Các thành phần tạo nên mục tiêu SMART

R – Realistic (Tính thực tế)

Mục tiêu sẽ khó có thể thực hiện được nếu thiếu đi tính thực tế. Một người không đủ sức khỏe, thời gian, không gian sinh hoạt, phương tiện hỗ trợ,… thì không thể làm việc gì đó được. Do đó, cần đảm bảo có đủ điều kiện thực tế để thực hiện mục tiêu. 

Cũng là ví dụ một người đặt mục tiêu đọc 2 cuốn sách Marketing mỗi ngày. Tuy nhiên nếu người đó đi làm văn phòng 1 ngày 8 tiếng, thêm thời gian dùng để sinh hoạt, ăn uống thì chắc chắn việc đọc được 2 cuốn sách mỗi ngày là hoàn toàn không thể thực hiện được.

Time-Bound (Khung thời gian)

Giống như một cuộc hẹn, bất cứ một mục tiêu lớn nhỏ nào cũng cần được xác định một thời gian cụ thể để thực hiện. Nguyên tắc này tạo cho bạn một cột mốc xác định thời điểm bạn bước lên đỉnh chiến thắng. Trong quá trình thực hiện, bạn biết được mình đang đi đến đâu trong cuộc hành trình và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.

Những lợi ích nhận được khi áp dụng SMART Goals trong kinh doanh

SMART goals đã trở thành một phương pháp phổ biến và đã được chứng minh để thiết lập các mục tiêu kinh doanh. Ưu điểm của chúng bao gồm:

  • Cải thiện trọng tâm: Bằng cách thiết lập các mục tiêu cụ thể phù hợp với tầm nhìn tổng thể, doanh nghiệp có thể thiết lập trọng tâm rõ ràng.
  • Ra quyết định tốt hơn: SMART goals giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn vì chúng cung cấp sự rõ ràng về những gì cần đạt được và tại sao điều đó lại quan trọng.
  • Nâng cao năng suất: SMART goals giúp thúc đẩy nhân viên và tăng năng suất bằng cách cung cấp ý thức rõ ràng về phương hướng và mục đích.
  • Phân bổ nguồn lực tốt hơn: SMART goals giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về phân bổ nguồn lực vì họ biết chính xác những gì họ đang cố gắng đạt được.
  • Mục tiêu thực tế: SMART goals yêu cầu các mục tiêu có thể đạt được và phù hợp, giúp ngăn chặn các mục tiêu không thực tế có thể dẫn đến lãng phí thời gian, tiền bạc và công sức.

Ý nghĩa của SMART Goals trong Marketing

Áp dụng mô hình SMART sẽ cung cấp một khung làm việc rõ ràng và chi tiết, giúp nhà quản lý thiết lập mục tiêu và đạt được kết quả mong muốn trong các chiến dịch và hoạt động marketing. Dưới đây là vai trò quan trọng của việc sử dụng mô hình SMART trong marketing:

Định hướng mục tiêu rõ ràng

Mô hình SMART giúp xác định rõ mục tiêu marketing bằng cách đưa ra mục tiêu cụ thể và rõ ràng bằng những con số. Điều này giúp những người thực hiện hiểu rõ mục tiêu của chiến dịch marketing, tránh sự mơ hồ hoặc mập mờ trong việc định hướng công việc và phân chia nguồn lực thực hiện.

Đo lường và đánh giá dễ dàng hơn

Mục tiêu theo mô hình SMART được xác định để phục vụ quá trình đo lường và đánh giá. Điều này cho phép các nhà quản lý đo lường kết quả của các hoạt động marketing và đánh giá mức độ thành công. Việc đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể theo mô hình SMART giúp các nhà quản lý hiểu rõ những ưu nhược điểm và đưa ra phương án cải thiện để chiến dịch thành công hơn trong tương lai.

Đảm bảo mục tiêu có khả năng thực hiện được

Mô hình SMART yêu cầu mục tiêu phải khả thi và có thể đạt được dựa trên tài nguyên và nguồn lực có sẵn. Điều này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu marketing được đặt ra là hợp lý và thực tế. Việc đạt được những mục tiêu đề ra sẽ mang lại động lực cho những người thực hiện chiến dịch, đồng thời tránh tình trạng quá tải khi làm việc.

Ý nghĩa của SMART Goals trong Marketing
Ý nghĩa của SMART Goals trong Marketing

Tăng mức độ phù hợp

Mô hình SMART yêu cầu mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu tổng thể của tổ chức. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động marketing đóng góp vào mục tiêu tổng thể của công ty và không lãng phí tài nguyên. Mục tiêu phù hợp cũng đảm bảo rằng hoạt động marketing thực sự đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, thị trường.

Sử dụng thời gian hiệu quả

Mô hình SMART yêu cầu mục tiêu phải có tính ràng buộc về thời gian. Điều này giúp quản lý thời gian một cách hiệu quả và đảm bảo đạt được mục tiêu trong thời gian quy định. Tính ràng buộc về thời gian cũng tạo ra áp lực cho những người thực hiện, đảm bảo rằng các hoạt động marketing được thực hiện đúng lịch trình.

Tóm lại, việc áp dụng mô hình SMART trong marketing giúp tăng tính cụ thể, đo lường, khả thi, phù hợp và quản lý thời gian hiệu quả cho chiến dịch. Mô hình SMART còn tạo khung làm việc chặt chẽ để các nhân viên marketing đạt được kết quả tốt hơn và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Cách các định mục tiêu SMART

Khi đã biết mục tiêu SMART là gì bạn có thể tự xây dựng một mô hình cụ thể. Cách đặt mục tiêu SMART là bám sát vào 5 yếu tố Specific, Measurable, Attainable, Relevant và Time-Bound. Cụ thể như sau:

  • Định hướng mục tiêu: Hãy xác định bạn đang muốn gì,. Khi xác định mục tiêu hãy cân nhắc đến tính khả thi và thực tế đồng thời có thời gian thực hiện. Tuân theo từng quy tắc của S, M, A, R, T đồng thời bám sát mục tiêu.
  • Viết ra giấy: Cách tạo động lực hiệu quả chính là viết những gì bạn muốn đạt được ra giấy. Cách viết mục tiêu nghiên cứu theo SMART là viết theo thứ tự ưu tiên, từ mục tiêu lớn đến mục tiêu nhỏ. Hãy dán ở bất cứ đâu mà bạn có thể nhìn thấy. Điều này thôi thúc bạn thực hiện.
  • Xây dựng kế hoạch thực hiện: Hãy chia nhỏ mục tiêu thành từng giai đoạn thực hiện và phương pháp thực hiện chúng. Bạn nên xây dựng kế hoạch theo ngày/tuần/tháng/quý.

Cách xây dựng mục tiêu theo nguyên tắc SMART rất đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ. Khi thực hiện mục tiêu, bạn phải liên tục kiểm tra để biết tiến độ đang như thế nào, có thể rút ngắn thời gian thực hiện hay không và cần có những thay đổi nào để tối thiểu hóa thời gian thực hiện. 

Một vài ví dụ về SMART Goals

Đến đây, chúng ta đã hiểu rõ bản chất của Smart Goals, vậy hãy xem một số ví dụ về mục tiêu SMART để truyền cảm hứng cho bản thân nhé. Mục tiêu SMART này giới thiệu cách bạn có thể tạo ra các mục tiêu cá nhân, kinh doanh, công việc và lãnh đạo.

Áp dụng mục tiêu SMART trong kinh doanh

Ví dụ 1 – Tăng tỷ lệ chốt đơn hàng  

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn gia tăng tỷ lệ chốt đơn hàng
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng của team Chăm sóc khách hàng và tính năng vượt trội của sản phẩm, tôi muốn tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đạt doanh thu vượt trội 
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 31/12/2024.

Ví dụ 2 – Mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm
  • M – Measurable (Tính đo lường): Lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với hệ thống cửa hàng hiện nay và khả năng nhượng quyền thương hiệu, tôi muốn mở rộng cửa hàng phân phối sản phẩm lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm mở rộng thâm nhập thị trường
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 30/6/2024.
Ví dụ SMART Goals trong kinh doanh
Ví dụ SMART Goals trong kinh doanh

Áp dụng SMART Goals trong marketing

Ví dụ 3 – Tăng thứ hạng trên trang tìm kiếm Google

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn tăng vị trí lên top 5 trang tìm kiếm
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tối ưu website của team SEO hiện nay, tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng lên top 5 trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm tiếp cận được nhiều khách hàng có nhu cầu mua giày chạy bộ hơn
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước 30/6/2024.

Ví dụ 4 – Tổ chức sự kiện thu hút khách hàng đăng ký thông tin 

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm
  • M – Measurable (Tính đo lường): Sự kiện thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team Marketing hiện nay, tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm hỗ trợ team Kinh doanh có thêm thông tin khách hàng tiềm năng
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2024.

Áp dụng mục tiêu SMART trong dịch vụ chăm sóc khách hàng

Ví dụ 5 – Gia tăng sự hài lòng của khách hàng

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn team Chăm sóc khách hàng nhận được sự hài lòng cao của khách hàng 
  • M – Measurable (Tính đo lường): Với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng 
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team Chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn team nhận được sự hài lòng cao của khách hàng, với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần được thực hiện ngay trong tháng 11 năm 2024.

Áp dụng SMART Goals vào lĩnh vực tài chính, kế toán

Ví dụ 6 – Đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn 

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn Phòng Tài chính – Kế toán đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn
  • M – Measurable (Tính đo lường): Thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng  
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm Phòng Tài chính – Kế toán, tôi muốn Phòng đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng  
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo dòng tiền cho sản xuất kinh doanh của công ty
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần thực hiện ngay từ tháng 11 năm 2024.

Ứng dụng mục tiêu SMART vào bộ phận nhân sự (HR)

Ví dụ 7 – Tuyển dụng nhân sự

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tuyển dụng đủ nhu cầu nhân sự mới của công ty
  • M – Measurable (Tính đo lường): 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2020
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với nhu cầu tuyển dụng và khả năng tài chính hiện nay, tôi muốn tuyển dụng 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2024
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đủ nhân sự đáp ứng triển khai dự án mới ký kết.
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 31/12/2024.
Ví dụ về nguyên tắc SMART vào bộ phận nhân sự (HR)
Ví dụ về nguyên tắc SMART vào bộ phận nhân sự (HR)

Ứng dụng SMART Goals vào lĩnh vực thiết kế (Design)

Ví dụ 8 – Phát triển team thiết kế

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn phát triển nhân sự team thiết kế 
  • M – Measurable (Tính đo lường): Thêm ít nhất 2 nhân sự senior có từ 3 năm kinh nghiệm thiết kế trở lên và 3 nhân sự fresher có từ 6 tháng kinh nghiệm thiết kế trở lên 
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng chi trả quỹ lương và năng lực đào tạo của team thiết kế hiện nay, tôi muốn phát triển nhân sự team thiết kế với ít nhất 2 nhân sự senior có từ 3 năm kinh nghiệm thiết kế trở lên và 3 nhân sự fresher có từ 6 tháng kinh nghiệm thiết kế trở lên 
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo khối lượng, tiến độ công việc trong quý IV-2024 và thời gian tiếp theo
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/11/2024.

Áp dụng nguyên tắc SMART cho những kỹ sư phần mềm (IT)

Ví dụ 9 – Ra mắt sản phẩm mới

  • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự mới
  • M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự với 5 phân hệ tính năng mới
  • A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team Sản phẩm hiện nay, tôi muốn ra mắt phần mềm nhân sự với 5 phân hệ tính năng mới
  • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đáp ứng cao hơn nhu cầu của khách hàng 
  • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành xong trước 30/6/2024.

Ví dụ 10 – Giảm thời gian gián đoạn hệ thống

    • S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn giảm thời gian gián đoạn hệ thống mạng công ty 
    • M – Measurable (Tính đo lường): Xuống mức tối đa 30 phút trong 1 tháng
    • A – Attainable (Tính khả thi): Với hệ thống hạ tầng mạng và kinh nghiệm, năng lực team IT hiện nay, tôi muốn giảm thời gian gián đoạn hệ thống mạng công ty xuống mức tối đa 30 phút trong 1 tháng.
    • R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo nhân viên làm việc thuận lợi, hạn chế gián đoạn công việc 
    • T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần duy trì và bắt đầu tính từ tháng 11/2024.

Tổng kết

Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết trên đây về SMART Goals là gì? Và cách xác định mục tiêu SMART trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống sẽ giúp bạn đạt được những kết quả mong muốn. Chúc bạn thành công!

 
ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *