Việc hiểu rõ tỷ giá đồng Won là điều cực kỳ quan trọng đối với sinh viên và người lao động làm việc tại Hàn Quốc. Vậy, bạn có thể đổi tiền Won ở đâu? Hôm nay, liệu 400 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng mdb.com.vn khám phá thông tin chi tiết trong bài viết sau để hiểu rõ hơn về vấn đề này!
Đôi nét về tiền Won Hàn Quốc
Đồng tiền của Hàn Quốc được gọi là Won (KRW). Won này được phát hành bởi Ngân Hàng Trung Ương Hàn Quốc từ năm 1962 và là loại tiền tệ chính thức của đất nước này. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về đồng Won:
- Tên tiếng Hàn của đồng won: 원
- Tên tiếng Việt: Uôn
- Ký hiệu tiền tệ: ₩/KRW
- Won ký hiệu quốc tế: ₩
- Mã ISO: 4217
Các mệnh giá đồng Won đang được lưu hành
Hiện tại, tiền Won của Hàn Quốc được sử dụng dưới hai dạng là tiền xu và tiền giấy. Các mệnh giá của tiền xu bao gồm:
- 1 Won, 5 Won, 10 Won, 50 Won, 100 Won và 500 Won. Thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ như trả tiền thừa, mua nước hoặc đi xe buýt.
- Trong khi đó, tiền giấy có hình các nhân vật quan trọng trong lịch sử Hàn Quốc, bao gồm các mệnh giá: 1.000 Won, 5.000 Won, 10.000 Won và 50.000 Won.
400 tỷ Won đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Số tiền 400 tỷ Won thật sự là một số lớn, tuy nhiên nếu bạn muốn biết chính xác, Banktop sẵn lòng cung cấp thông tin! Để đơn giản, trước hết chúng ta cần biết tỷ lệ quy đổi 1 Won sang tiền Việt Nam vào ngày hôm nay.
1 Won = 16,91 VND
Từ đó ta tính được:
400 tỷ Won = 6.764.000.000.000 (6.764 tỷ đồng)
Tương tự, ta có thể quy đổi thêm như sau:
Đồng Won Hàn Quốc (₩) | Tiền Việt Nam (VND) |
₩ 1 tỷ | 18.129.188.270 (VND) |
₩ 10 tỷ | 181.291.882.700 (VND) |
₩ 50 tỷ | 906.459.413.500 (VND) |
₩ 100 tỷ | 1.812.918.827.000 (VND) |
₩ 200 tỷ | 3.625.837.654.000 (VND) |
₩ 400 tỷ | 7.251.675.308.000 (VND) |
₩ 500 tỷ | 9.064.594.135.000 (VND) |
₩ 600 tỷ | 10.877.512.962.000 (VND) |
₩ 800 tỷ | 14.503.350.616.000 (VND) |
₩ 900 tỷ | 16.316.269.443.000 (VND) |
₩1000 tỷ | 18.129.188.270.000 (VND) |
Cập nhật tỷ giá đồng Won tại các ngân hàng hôm nay
Ngân hàng | Mua bằng tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán bằng tiền mặt | Bán chuyển khoản |
VietBank | 18 | 20 | ||
Vietcombank | 15.57 | 17.3 | 18.97 | |
VietinBank | 16.32 | 17.12 | 19.92 | |
BIDV | 16.18 | 17.88 | 18.95 | |
HDBank | 17.93 | 18.54 | ||
Liên Việt | 16.66 | 20.65 | ||
Agribank | 17.09 | 18.67 | ||
OCB | 19.03 | |||
OceanBank | 16.66 | 20.65 | ||
Sacombank | 17.93 | 20.11 | ||
Saigonbank | 17.94 | |||
SCB | 18 | 19.6 | ||
SeABank | 17.45 | 19.3 | ||
Techcombank | 22 | |||
TPB | 18.97 | |||
VietABank | 17.12 | 19.1 | ||
MB | 16.87 | 20.98 | 20.98 | |
MSB | 16.36 | 16.41 | 19.52 | 19.47 |
Nam Á | 14.95 | 14.95 | 21.94 | |
NCB | 14.17 | 16.17 | 19.16 | 19.36 |
ABBank | 17.52 | 19.37 | ||
ACB | 18.04 | 18.48 |
Cách đổi 400 tỷ Won sang tiền Việt
Đổi qua Google
Để quy đổi 400 tỷ Won trên google bạn chỉ cần thực hiện theo một số bước dưới đây:
- Bước 1: Truy cập vào Google.com.vn
- Bước 2: Gõ từ khóa ” 400 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt“
- Bước 3: Đợi kết quả trả về
Đổi trên website
Hiện nay, có rất nhiều trang web cung cấp tính năng tra cứu tỷ giá ngoại tệ, giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin này.
- Bước 1: Tìm kiếm và truy cập vào công cụ chuyển đổi tỷ giá
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ cần chuyển đổi và nhập số tiền
- Bước 3: Chờ kết quả
Một số lưu ý khi đổi tiền từ đồng Won sang tiền Việt
Khi muốn quy đổi đồng won sang tiền Việt Nam (VND), hãy lưu ý những điều sau đây:
- Chọn cẩn thận địa chỉ đổi tiền uy tín để đảm bảo an toàn giao dịch.
- Nên so sánh tỷ giá chuyển đổi giữa các đơn vị và chọn nơi có tỷ giá cao nhất.
- Trong trường hợp phát hiện tiền giả, hãy liên hệ ngay với cơ quan có thẩm quyền để giải quyết kịp thời.
- Đừng quên cập nhật tỷ giá mua vào và bán ra của đồng won thường xuyên.
Kết luận
Trong ngày hôm nay, mdb.com.vn đã giúp bạn tìm câu trả lời cho câu hỏi 400 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Cụ thể là, bạn sẽ biết được số tiền Việt Nam tương ứng với 400 tỷ Won. Hy vọng rằng thông tin từ fintechaz.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình đổi tiền từ Won Hàn Quốc sang tiền Việt Nam và mang lại kiến thức hữu ích cho bạn.