Để thực hiện giao dịch một cách thuận lợi hơn, việc hiểu rõ về tỷ giá giữa CHF to VND là rất quan trọng. Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này có thể thay đổi liên tục và phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như biến động của thị trường tài chính, chính trị, kinh tế và các yếu tố khác trong thị trường quốc tế. Để hiểu rõ hơn về tỷ lệ trao đổi giữa CHF và VND hoặc biết một Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn có thể tìm hiểu thêm tại mdb.com.vn qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về CHF
CHF là viết tắt của cụm từ Latin Confoederatio Helvetica, trong đó chữ F đại diện cho Franc. Đồng tiền CHF là biểu tượng của đồng Franc Thụy Sĩ. Franc là đơn vị tiền tệ được chấp nhận pháp lý tại Thụy Sĩ và Liechtenstein, nhưng không thể sử dụng làm phương tiện thanh toán hợp pháp tại Ý và Campione d’Italia. Tại Đức, Franc không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp, nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của quốc gia này.
Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ đảm nhận việc in tiền giấy, trong khi tiền xu được đúc bởi các xưởng tiền tại Thụy Sĩ. Đến tháng 5 năm 1850, Franc Thụy Sĩ mới được công nhận chính thức là đơn vị tiền tệ của Thụy Sĩ, thay thế cho các loại tiền do các bang phát hành. Muốn biết về chf to vnd? Theo nguồn tin đáng tin cậy, Franc Thụy Sĩ được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối và thị trường tương lai. Nó mạnh nhất so với Euro nhưng cũng thường được giao dịch với Yên Nhật, Đô la Mỹ và Bảng Anh.
1 Franc Thụy Sĩ đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam
Nhiều người quan tâm không biết rằng 1 đồng Franc Thụy Sĩ tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam (CHF sang VND). Tỷ giá hối đoái, còn được gọi là giá trao đổi ngoại tệ hoặc tỷ giá Forex, là tỷ lệ chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ, thể hiện giá trị của một đồng tiền khi được quy đổi sang đồng tiền khác. Nó phản ánh giá trị tiền tệ của một quốc gia so với một quốc gia khác.
Với tỷ giá hôm nay, 1 Franc Thụy Sĩ được quy đổi thành 25.660,10 VND. Điều này cho phép chúng ta xác định tỷ giá quy đổi với các mệnh giá tiền lớn hơn của đồng Franc Thụy Sĩ.
- 1 Franc Thụy Sĩ (1 CHF) là 25.660,10 VND.
- 2 Franc Thụy Sĩ (2 CHF) là 51.320,20 VND.
- 5 Franc Thụy Sĩ (5 CHF) là 128.300,51 VND.
- 10 Franc Thụy Sĩ (10 CHF) là 256.601,01 VND.
- 100 Franc Thụy Sĩ (100 CHF) là 2.566.010,12 VND.
- 1.000 Franc Thụy Sĩ (1000 CHF) là 25.660.101,16 VND.
- 10.000 Franc Thụy Sĩ (10000 CHF) là 256.601.011,60 VND.
- 50.000 Franc Thụy Sĩ (50000 CHF) là 1.283.005.058,00 VND.
- 1.000.000 Franc Thụy Sĩ (1 triệu CHF) là 25.660.101.160,00 VND.
Cập nhật bảng tỷ giá tại các ngân hàng hôm nay
Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá của đồng Franc Thụy Sĩ tại các ngân hàng ở Việt Nam vào hôm nay. Nhờ bảng tỷ giá này, bạn có thể lựa chọn ngân hàng phù hợp để mua bán hoặc trao đổi CHF với mức giá hấp dẫn nhất.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 25.245,00 | 26.025,00 | ||
ACB | 24.686,00 | 25.051,00 | ||
Agribank | 24.456,00 | 24.554,00 | 25.183,00 | |
Bảo Việt | 24.555,00 | 25.208,00 | ||
BIDV | 24.325,00 | 24.472,00 | 25.240,00 | |
Đông Á | 22.610,00 | 24.680,00 | 23.080,00 | 25.030,00 |
Eximbank | 24.571,00 | 24.645,00 | 25.053,00 | |
GPBank | 24.769,00 | 25.155,00 | ||
HDBank | 24.603,00 | 24.669,00 | 25.082,00 | |
HSBC | 24.514,00 | 24.514,00 | 25.282,00 | 25.282,00 |
Indovina | 24.141,00 | 25.635,00 | ||
Kiên Long | 24.690,00 | 25.057,00 | ||
MSB | 24.709,00 | 25.121,00 | ||
MB | 24.287,00 | 24.532,00 | 25.266,00 | 25.266,00 |
Nam Á | 24.213,00 | 24.483,00 | 25.239,00 | |
NCB | 24.433,00 | 24.563,00 | 25.154,00 | 25.234,00 |
OCB | 25.311,00 | |||
PGBank | 24.697,00 | 25.075,00 | ||
PublicBank | 24.229,00 | 24.474,00 | 25.176,00 | 25.176,00 |
Sacombank | 24.652,00 | 24.752,00 | 25.168,00 | 25.018,00 |
Saigonbank | 24.685,00 | 25.077,00 | ||
SeABank | 24.482,00 | 24.632,00 | 25.242,00 | 25.142,00 |
SHB | 24.578,00 | 24.678,00 | 25.078,00 | |
Techcombank | 24.359,00 | 24.618,00 | 25.220,00 | |
TPB | 24.508,00 | 24.517,00 | 25.321,00 | |
UOB | 24.114,00 | 24.425,00 | 25.311,00 | |
VIB | 24.611,00 | 25.404,00 | ||
VietABank | 24.473,00 | 24.653,00 | 25.061,00 | |
VietBank | 24.712,00 | 25.121,00 | ||
VietCapitalBank | 24.334,00 | 24.579,00 | 25.340,00 | |
Vietcombank | 24.234,16 | 24.478,94 | 25.246,42 | |
VietinBank | 24.569,00 | 24.674,00 | 25.174,00 | |
VPBank | 24.400,00 | 24.608,00 | 25.153,00 | |
VRB | 24.419,00 | 24.666,00 | 25.069,00 |
Đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt ở đâu cho uy tín?
Đồng Franc Thụy Sĩ là một trong những loại tiền phổ biến và có giá trị trên thị trường châu Âu, thường được chuyển đổi sang VND qua nhiều đơn vị dịch vụ khác nhau. Để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro tài chính, việc đổi tiền CHF nên được tiến hành tại các ngân hàng uy tín như Vietcombank, Agribank, Techcombank, BIDV, VPBank… Bạn cũng có thể tìm đến một số cửa hàng vàng ở Hà Nội hoặc TP Hồ Chí Minh để thực hiện việc đổi tiền Thụy Sĩ. Đừng quên chọn những cơ sở có giấy phép từ nhà nước để tránh các rủi ro tài chính khi thực hiện giao dịch.
Kết luận
Đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ là Swiss Franc là một đồng tiền mạnh và ổn định trên thị trường toàn cầu. Trái lại, Vietnam Dong (VND) là tiền tệ của Việt Nam. Hiểu biết về tỷ giá hối đoái giữa CHF to VND đóng vai trò quan trọng đối với những ai quan tâm đến việc trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia này. Cập nhật thông tin mới nhất về tỷ giá hối đoái sẽ giúp bạn theo dõi và đưa ra quyết định thông minh khi thực hiện các giao dịch liên quan đến việc đổi tiền. Hy vọng rằng thông tin từ mdb.com.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và thực hiện các giao dịch thành công.