Nếu bạn đang lên kế hoạch cho chuyến công tác hoặc du lịch tới Angola, hoặc nếu bạn là du khách đến từ Angola và muốn biết về tiền Angola đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu, hãy tham khảo thông tin về tỷ giá và đơn vị chuyển đổi tiền tệ trên mdb.com.vn. Điều này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc mà bạn có thể gặp phải.
Tổng quan về đơn vị tiền tệ Angola
- Mã ISO 4217: AOA
- Ký hiệu: Kz
- Có 2 loại tiền: tiền kim loại (tiền xu) và tiền giấy.
- 1 kwanza hay Kz1 sẽ có giá trị bằng 100 Cêntimos (đơn vị tiền nhỏ nhất ở Angola)
Để tìm hiểu sâu hơn nữa về đồng tiền AOA, xin mời đọc phần kế tiếp!
Có bao nhiêu mệnh giá tiền Angola
Angola, hay còn được biết đến với tên gọi Cộng hòa Angola, là một quốc gia thuộc Nam Phi, nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất châu Phi. Mặc dù được xem là một quốc gia đang phát triển, gần đây Angola đã bắt đầu trải qua các thay đổi và trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất trên thế giới.
Cộng hòa Angola đã đưa vào lưu thông đồng tiền Kwanza (AOK) từ năm 1977, và sau đó điều chỉnh cho đến khi đồng Kwanza Angola (AOA) chính thức được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Angola vào năm 1999. Mặc dù tỷ lệ lạm phát tại Angola khá cao, đồng tiền Kwanza vẫn duy trì ổn định và ít biến động hơn so với một số loại tiền tệ khác trên thế giới. Hiện nay, Angola sử dụng cả tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá khác nhau trong các giao dịch hàng ngày.
Trong hệ thống tiền tệ của Angola, tiền xu Kwanza bao gồm 8 mệnh giá khác nhau: 50 cêntimos (Kz0,50), Kz1, Kz2, Kz5, Kz10, Kz20, Kz50, Kz100. Tuy nhiên, hiện nay tiền xu 50 cêntimos không phổ biến như trước.
- Đồng xu 50 cêntimos (0,5 AOA hay Kz0,5): được làm từ thép mạ đồng trắng.
- Đồng xu 1 kwanza (1 AOA hay Kz1): có màu vàng do được làm từ thép mạ đồng thau.
- Đồng xu 2 kwanzas (2 AOA hay Kz2): được làm từ thép mạ đồng trắng.
- Đồng xu 5 kwanzas (5 AOA hay Kz5): phần giữa được làm từ đồng trắng, vòng ngoài có màu nâu vàng từ hợp kim đồng thau – niken.
- Đồng xu 10 kwanzas (10 AOA hay Kz10): phần giữa có màu vàng từ đồng thau – niken, vòng ngoài được làm từ đồng trắng.
- Đồng xu 20 kwanzas (20 AOA hay Kz20): phần giữa được làm từ thép mạ niken, vòng ngoài có màu ánh hồng từ thép mạ đồng thau.
- Đồng xu 50 kwanzas (50 AOA hay Kz50): được làm từ thép mạ đồng trắng.
- Đồng xu 100 kwanzas (100 AOA hay Kz100): có màu vàng từ thép mạ đồng thau.
Tiền giấy Kwanza Angola có 9 mệnh giá: Kz10, Kz50, Kz100, Kz200, Kz500, Kz1.000, Kz2.000, Kz5.000, Kz10.000.
Trong số đó, các tiền xu Kz10, Kz50 và Kz100 hiển thị hình ảnh của ông Antonio Agostinho Neto – Tổng thống đầu tiên của Angola, và ông José Eduardo dos Santos – cựu Tổng thống Angola. Các tờ tiền từ Kz200 đến Kz10.000 được làm bằng chất liệu polymer mới, với hình ảnh của ông Antonio Agostinho Neto phía trước và các điểm du lịch nổi tiếng tại Cộng hòa Angola phía sau.
- 10 kwanzas (10 AOA): có màu đỏ, mặt sau là thác Luena.
- 50 kwanzas (50 AOA): có màu vàng cam, mặt sau là thác nước Cuemba.
- 100 kwanzas (100 AOA): có màu nâu nhạt, mặt sau là thác nước Binga.
- Tiền polymer 200 kwanzas: có màu xanh dương nhạt, mặt sau là khu Đá Đen ở Pungo Andongo, Malanje.
- Tiền polymer 500 kwanzas: có màu nâu, vàng, mặt sau là vách đá Tundavala ở Huila.
- Tiền polymer 1.000 kwanzas: có màu hồng, mặt sau là Morro Luvili ở Huambo.
- Tiền polymer 2.000 kwanzas: có màu xanh lá, mặt sau là dãy núi Serra da Leba ở Namibe.
- Tiền polymer 5.000 kwanzas: có màu tím, mặt sau là tàn tích Nhà thờ chính tòa Chúa Cứu thế của Congo ở M’banza – Kongo.
- Tiền polymer 10.000 kwanzas: có màu nâu nhạt, mặt sau là Động Zenzo ở Uige.
Quá trình ra đời của tiền Angola
Angola đã ra mắt đồng tiền đầu tiên của mình, Kwanza, với mã ISO AOK vào năm 1977 sau khi đất nước này giành độc lập vào năm 1975. Loại tiền này được sử dụng dưới dạng tiền xu và tiền giấy cho đến năm 1990.
- Năm 1990, Novo Kwanza, có mã ISO AON, được phát hành để thay thế cho đồng Kwanza (AOK) trước đó. Năm 1995, Novo Kwanza đã được thay thế bằng Kwanza Reajustado (AOR). Do lạm phát trong thời kỳ này, không có tiền xu được sản xuất và tiền giấy được phát hành với mệnh giá cao lên đến 5.000.000 kwanzas.
- Vào năm 1999, Ngân hàng Quốc gia Angola đã giới thiệu Kwanza thứ hai (AOA) dưới dạng tiền xu và tiền giấy, hoàn toàn thay thế cho Kwanza Reajustado. Từ đó, Kwanza (AOA) trở thành đơn vị tiền tệ chính thức và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
- Từ năm 2012 đến 2014, đồng xu mới bao gồm 50 cêntimos, 1, 5, 10 và 20 kwanzas đã được phát hành để thay thế các đồng xu cũ cùng mệnh giá. Năm 2013, một loạt tiền giấy mới với mệnh giá là Kz50, Kz100, Kz200, Kz500, Kz1.000 đã được phát hành, kèm theo việc tung ra các tờ tiền Kz2.000 và Kz5.000.
- Năm 2015, để kỷ niệm 40 năm ngày Độc lập, đã phát hành đồng xu Kz50 và Kz100. Năm 2017, để hỗ trợ lưu thông kinh tế, các tờ tiền Kz5 và Kz10 đã được phát hành.
- Bắt đầu từ năm 2020, Ngân hàng Quốc gia Angola bắt đầu phát hành tiền giấy polymer với mệnh giá là Kz200, Kz500, Kz1.000, Kz2.000, Kz5.000 và Kz10.000 có độ bền cao hơn so với tiền giấy trước đó và dần thay thế cho các tờ tiền cùng mệnh giá.
Tổng cộng, sau ba lần thay thế tiền tệ và kể từ khi Angola chọn Kwanza (AOA) làm đơn vị tiền tệ quốc gia vào năm 1999, các đồng xu và tiền giấy của Angola đã tiếp tục phát triển và cải thiện. Chỉ có một số ít đồng xu và tiền giấy cũ được giữ lại và sử dụng cho mục đích lịch sử.
1 AOA đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Hãy xác định giá trị của tiền Angola so với tiền Việt Nam bằng cách xác định tỷ lệ tương đương giữa 1 AOA và bao nhiêu VNĐ. Để thực hiện điều này, chúng ta cần biết tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này. Dựa vào thông tin mới nhất từ mdb.com.vn năm 2022, tỷ giá chuyển đổi từ tiền Angola sang tiền Việt Nam là:
1 Kwanza (AOA) = 53,78 Đồng (VND)
Thực tế cho thấy, mặc dù đồng Kwanza được coi là ổn định, tỷ giá chuyển đổi của nó vẫn có thể thay đổi nhẹ theo thời gian. Trên cơ sở này, trang web mdb.com.vn sẽ cung cấp biểu đồ tỷ giá hối đoái từ tiền Angola (AOA) sang tiền Việt Nam.
Tỷ giá khi đổi tiền AOA sang Tiền Việt mới nhất hôm nay
1000 tiền Angola bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Thông tin bảng dưới đây sẽ giúp các bạn giải đáp cho câu hỏi này:
AOA | VNĐ | AOA | VNĐ |
1 | 53,78 | 200 | 10.756 |
2 | 107,56 | 500 | 26.890 |
5 | 268,9 | 1.000 | 53.780 |
10 | 537,8 | 2.000 | 107.560 |
20 | 1.075,6 | 5.000 | 268.900 |
50 | 2.689 | 10.000 | 537.800 |
100 | 5.378 | 20.000 | 1.075.600 |
Cứ như vậy, nếu bạn muốn biết đồng tiền Angola đổi ra tiền Việt Nam có giá gì bao nhiêu, bạn chỉ cần thao tác tính theo công thức đơn giản:
Số tiền AOA cần đổi x Tỷ giá quy đổi = Số tiền VND
Trong một số tình huống, tỷ giá hối đoái có thể thay đổi hàng ngày hoặc phụ thuộc vào tình hình kinh tế của quốc gia đó. Để xác định giá trị chính xác khi chuyển đổi tiền từ Angola sang Việt Nam vào một thời điểm nhất định, quý khách cần biết tỷ giá chuyển đổi từ đồng AOA vào thời điểm đó. Ngược lại, nếu quý khách muốn chuyển đổi từ đồng VND sang AOA, quý khách có thể sử dụng công thức sau:
Số tiền VND cần đổi / Tỷ giá quy đổi = Số tiền AOA
Một số địa điểm đổi tiền Angola uy tín
Có thể cần chuyển đổi tiền giữa Angola và Việt Nam để phục vụ du khách Angola đến Việt Nam hoặc ngược lại, cũng như cho người Việt Nam sinh sống hoặc làm việc tại Angola. Ở cả Việt Nam và Angola, có nhiều địa điểm đáng tin cậy để thực hiện việc chuyển đổi tiền. Các lựa chọn bao gồm ngân hàng, sân bay quốc tế và cửa hàng vàng bạc đá quý.
- Tại Việt Nam, bạn có thể đến ngân hàng để đổi tiền từ Angola sang đồng VND với tỷ giá chính xác và an toàn. Ngoài ra, chuyển đổi tiền tại các cảng hàng không quốc tế như Nội Bài hoặc Tân Sơn Nhất cũng là một cách tiện lợi. Quầy đổi ngoại tệ tại đây sẽ giúp bạn di chuyển giữa Angola và Việt Nam dễ dàng hơn.
- Để bảo đảm an toàn khi đi du lịch hoặc làm việc tại Angola, hãy chỉ mang theo một số tiền mặt cần thiết và sử dụng các phương tiện thanh toán như thẻ visa, mastercard hoặc ví điện tử.
- Việc chuyển đổi tiền tại các tổ chức tài chính hoặc các cửa hàng vàng bạc đá quý lớn có giấy phép hoạt động sẽ giúp bạn chuyển đổi tiền từ Angola một cách ổn định với tỷ giá hợp lý.
- Hãy tránh việc chuyển đổi tiền thông qua các diễn đàn du lịch quốc tế để đảm bảo tính an toàn và tránh bị lừa đảo.
- Đối với việc chuyển đổi tiền tại Angola, nên thực hiện tại các ngân hàng để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cao nhất.
Tỷ giá hối đoái tiền tại Angola
Khi đến Angola, bạn không chỉ có thể sử dụng dịch vụ ngân hàng mà còn có thể tìm đến các tổ chức tài chính được cấp phép để giúp bạn đổi tiền và chuyển đổi ngoại tệ. Tỷ giá hối đoái tại Angola có thể biến đổi tùy theo thời điểm và từng tổ chức hỗ trợ đổi tiền tại đất nước này. Ngoài đồng Kwanza (AOA) là đơn vị tiền tệ chính thức, tiền Đô la Mỹ (USD) cũng được sử dụng phổ biến ở Angola. Vậy, bạn quan tâm biết tỷ giá hối đoái của Đô la Mỹ (USD) tại Angola hiện nay là bao nhiêu không?
1 USD = 432,12 AOA
Nếu bạn có ý định đổi tiền Việt sang tiền Angola tại đất nước này, thì bạn cũng có thể tham khảo tỷ giá đối thoái của VND tại đây:
1 VND = 0,01859 AOA
và 1000 VND = 18,59 AOA
Kết luận
Những thông tin về đồng tiền Kwanza của Angola và vấn đề đổi tiền Angola đổi ra tiền Việt Nam. Để giải quyết thắc mắc này, chúng ta cần xem xét tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này. Bạn có thể truy cập mdb.com.vn để cập nhật thông tin về tài chính và tỷ giá hối đoái. Nếu có thêm thông tin cần hỏi hoặc câu hỏi khác, hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Chúc bạn thành công!