Trong thế giới phong phú của tiền tệ, việc chuyển đổi giữa các loại tiền thường gây tò mò cho chúng ta. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về câu hỏi: “30000 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt?” Đằng sau câu hỏi này là cơ hội khám phá một thế giới mới. Hãy truy cập mdb.com.vn để khám phá và tìm hiểu thêm!
Tổng quan về đồng Won Hàn Quốc
Đồng Won (₩) (Biểu tượng: ₩; Mã: KRW) là đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc và được sử dụng phổ biến trong các mệnh giá sau:
- 1 Won: đồng xu nhôm, màu trắng. 5 Won: đồng xu hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
- 10 Won: đồng xu hợp kim đồng và kẽm, màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm, màu hồng.
- 50 Won: đồng xu hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
- 100 Won: đồng xu hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 500 Won: đồng xu hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 1000 Won: tờ tiền giấy, màu xanh da trời.
- 5000 Won: tờ tiền giấy, màu đỏ và vàng.
- 10000 Won: tờ tiền giấy, màu xanh lá cây.
- 50000 Won: tờ tiền giấy, màu cam.
3000 Won đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để đổi 30,000 Won sang tiền Việt Nam, chúng ta cần biết tỷ giá hôm nay là bao nhiêu tiền Việt Nam đồng tương ứng với 1 Won.
1 KRW = 18.03720 VND
Từ đó ta có bảng quy đổi sau:
KRW | VND |
1 KRW = | 18.03720 VND |
2 KRW = | 36.07440 VND |
3 KRW = | 54.11160 VND |
5 KRW = | 90.18599 VND |
10 KRW = | 180.37199 VND |
20 KRW = | 360.74398 VND |
30 KRW = | 541.11596 VND |
50 KRW = | 901.85994 VND |
100 KRW = | 1,803.71988 VND |
200 KRW = | 3,607.43975 VND |
500 KRW = | 9,018.59939 VND |
1000 KRW = | 18,037.19877 VND |
2000 KRW = | 36,074.39755 VND |
5000 KRW = | 90,185.99387 VND |
10000 KRW = | 180,371.98773 VND |
30000 KRW = | 541,115.96320 VND |
50000 KRW = | 901,859.93866 VND |
Vậy thì câu trả lời cho câu hỏi 30000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt đó là:
30000 KRW = 541,115.96320 VND
Bảng ghi lại lịch sử đổi 3000 Won sang VND trong 15 ngày gần đây
Ngày | South Korean Won (KRW) | Vietnamese Dong (VND) |
29/8/2023 | 30000 KRW = | 541,115.96320 VND |
28/8/2023 | 30000 KRW = | 543,226.43552 VND |
27/8/2023 | 30000 KRW = | 540,946.57912 VND |
26/8/2023 | 30000 KRW = | 540,859.59885 VND |
25/8/2023 | 30000 KRW = | 540,764.71083 VND |
24/8/2023 | 30000 KRW = | 544,410.40640 VND |
23/8/2023 | 30000 KRW = | 539,794.39980 VND |
22/8/2023 | 30000 KRW = | 543,410.00730 VND |
21/8/2023 | 30000 KRW = | 545,784.16401 VND |
20/8/2023 | 30000 KRW = | 537,791.52532 VND |
19/8/2023 | 30000 KRW = | 537,807.42670 VND |
18/8/2023 | 30000 KRW = | 537,811.49906 VND |
17/8/2023 | 30000 KRW = | 536,546.64855 VND |
16/8/2023 | 30000 KRW = | 541,184.16549 VND |
15/8/2023 | 30000 KRW = | 538,573.01187 VND |
Tỷ giá khi đổi 3000 Won sang các loại tiền khác
Ngoài việc kiểm tra giá trị của đồng Việt Nam (VND), bạn cũng có thể tìm hiểu bảng tỷ giá chuyển đổi 30 nghìn Won sang các loại tiền khác như sau:
Chuyển đổi từ | Chuyển đổi sang | Tỷ giá |
30000 KRW | Australian Dollar (AUD) | 34,264934190904 $ |
30000 KRW | Brazilian Real (BRL) | 120,15876779063 R$ |
30000 KRW | Bitcoin (BTC) | 0,002602390171108 BTC |
30000 KRW | Canadian Dollar (CAD) | 31,388988734829 $ |
30000 KRW | Swiss Franc (CHF) | 21,314461176075 CHF |
30000 KRW | Chilean Peso (CLP) | 18953,019723609 $ |
30000 KRW | Chinese Yuan (Offshore) (CNH) | 157,87414822916 |
30000 KRW | Chinese Yuan (CNY) | 157,87070673081 ¥ |
30000 KRW | Egyptian Pound (EGP) | 708,97389814694 £ |
30000 KRW | Euro (EUR) | 21,408941777496 € |
30000 KRW | British Pound Sterling (GBP) | 18,714707434401 £ |
30000 KRW | Hong Kong Dollar (HKD) | 179,84605030706 $ |
30000 KRW | Japanese Yen (JPY) | 3010,5080416345 ¥ |
30000 KRW | Mexican Peso (MXN) | 432,53898452855 $ |
30000 KRW | Norwegian Krone (NOK) | 244,82589842226 kr |
30000 KRW | New Zealand Dollar (NZD) | 36,89699213044 $ |
30000 KRW | Pakistani Rupee (PKR) | 6461,4590423457 ₨ |
30000 KRW | Polish Zloty (PLN) | 100,74022805662 zł |
30000 KRW | Russian Ruble (RUB) | 1772,3716512309 руб |
30000 KRW | Singapore Dollar (SGD) | 30,714913924302 $ |
30000 KRW | Ukrainian Hryvnia (UAH) | 846,60171157185 ₴ |
30000 KRW | United States Dollar (USD) | 22,943322346031 $ |
Kết luận
Vậy là mdb.com.vn đã giúp bạn trả lời câu hỏi 3000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Mong rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm được những cách quy đổi tiền Hàn sang tiền Việt, và cũng giúp bạn có những giao dịch, đổi tiền thuận lợi và suôn sẻ. Chúc bạn có nhiều thành công và may mắn.