Đổi 3000 Won (KRW) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Theo Tỷ Giá Hôm Nay

Trong thế giới phong phú của tiền tệ, việc chuyển đổi giữa các loại tiền thường gây tò mò cho chúng ta. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về câu hỏi: “30000 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt?” Đằng sau câu hỏi này là cơ hội khám phá một thế giới mới. Hãy truy cập mdb.com.vn để khám phá và tìm hiểu thêm!

Tổng quan về đồng Won Hàn Quốc

Đồng Won (₩) (Biểu tượng: ₩; Mã: KRW) là đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc và được sử dụng phổ biến trong các mệnh giá sau:

  • 1 Won: đồng xu nhôm, màu trắng. 5 Won: đồng xu hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
  • 10 Won: đồng xu hợp kim đồng và kẽm, màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm, màu hồng.
  • 50 Won: đồng xu hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
  • 100 Won: đồng xu hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
  • 500 Won: đồng xu hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
  • 1000 Won: tờ tiền giấy, màu xanh da trời.
  • 5000 Won: tờ tiền giấy, màu đỏ và vàng.
  • 10000 Won: tờ tiền giấy, màu xanh lá cây.
  • 50000 Won: tờ tiền giấy, màu cam.

Tỷ giá Won hôm nay ngày 22/9/2023: Giá đồng tiền Won Hàn Quốc tăng

3000 Won đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Để đổi 30,000 Won sang tiền Việt Nam, chúng ta cần biết tỷ giá hôm nay là bao nhiêu tiền Việt Nam đồng tương ứng với 1 Won.

1 KRW = 18.03720 VND

Từ đó ta có bảng quy đổi sau:

KRW VND
1 KRW = 18.03720 VND
2 KRW = 36.07440 VND
3 KRW = 54.11160 VND
5 KRW = 90.18599 VND
10 KRW = 180.37199 VND
20 KRW = 360.74398 VND
30 KRW = 541.11596 VND
50 KRW = 901.85994 VND
100 KRW = 1,803.71988 VND
200 KRW = 3,607.43975 VND
500 KRW = 9,018.59939 VND
1000 KRW = 18,037.19877 VND
2000 KRW = 36,074.39755 VND
5000 KRW = 90,185.99387 VND
10000 KRW = 180,371.98773 VND
30000 KRW = 541,115.96320 VND
50000 KRW = 901,859.93866 VND

Vậy thì câu trả lời cho câu hỏi 30000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt đó là:

30000 KRW = 541,115.96320 VND

Bảng ghi lại lịch sử đổi 3000 Won sang VND trong 15 ngày gần đây 

Ngày South Korean Won (KRW) Vietnamese Dong (VND)
29/8/2023 30000 KRW = 541,115.96320 VND
28/8/2023 30000 KRW = 543,226.43552 VND
27/8/2023 30000 KRW = 540,946.57912 VND
26/8/2023 30000 KRW = 540,859.59885 VND
25/8/2023 30000 KRW = 540,764.71083 VND
24/8/2023 30000 KRW = 544,410.40640 VND
23/8/2023 30000 KRW = 539,794.39980 VND
22/8/2023 30000 KRW = 543,410.00730 VND
21/8/2023 30000 KRW = 545,784.16401 VND
20/8/2023 30000 KRW = 537,791.52532 VND
19/8/2023 30000 KRW = 537,807.42670 VND
18/8/2023 30000 KRW = 537,811.49906 VND
17/8/2023 30000 KRW = 536,546.64855 VND
16/8/2023 30000 KRW = 541,184.16549 VND
15/8/2023 30000 KRW = 538,573.01187 VND

Tỷ giá khi đổi 3000 Won sang các loại tiền khác 

Ngoài việc kiểm tra giá trị của đồng Việt Nam (VND), bạn cũng có thể tìm hiểu bảng tỷ giá chuyển đổi 30 nghìn Won sang các loại tiền khác như sau:

Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá
30000 KRW Australian Dollar (AUD) 34,264934190904 $
30000 KRW Brazilian Real (BRL) 120,15876779063 R$
30000 KRW Bitcoin (BTC) 0,002602390171108 BTC
30000 KRW Canadian Dollar (CAD) 31,388988734829 $
30000 KRW Swiss Franc (CHF) 21,314461176075 CHF
30000 KRW Chilean Peso (CLP) 18953,019723609 $
30000 KRW Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 157,87414822916
30000 KRW Chinese Yuan (CNY) 157,87070673081 ¥
30000 KRW Egyptian Pound (EGP) 708,97389814694 £
30000 KRW Euro (EUR) 21,408941777496 €
30000 KRW British Pound Sterling (GBP) 18,714707434401 £
30000 KRW Hong Kong Dollar (HKD) 179,84605030706 $
30000 KRW Japanese Yen (JPY) 3010,5080416345 ¥
30000 KRW Mexican Peso (MXN) 432,53898452855 $
30000 KRW Norwegian Krone (NOK) 244,82589842226 kr
30000 KRW New Zealand Dollar (NZD) 36,89699213044 $
30000 KRW Pakistani Rupee (PKR) 6461,4590423457 ₨
30000 KRW Polish Zloty (PLN) 100,74022805662 zł
30000 KRW Russian Ruble (RUB) 1772,3716512309 руб
30000 KRW Singapore Dollar (SGD) 30,714913924302 $
30000 KRW Ukrainian Hryvnia (UAH) 846,60171157185 ₴
30000 KRW United States Dollar (USD) 22,943322346031 $

Kết luận

Vậy là mdb.com.vn đã giúp bạn trả lời câu hỏi 3000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Mong rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm được những cách quy đổi tiền Hàn sang tiền Việt, và cũng giúp bạn có những giao dịch, đổi tiền thuận lợi và suôn sẻ. Chúc bạn có nhiều thành công và may mắn.

ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *