Bank Code là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt là trong quá trình chuyển tiền qua các ngân hàng khác nhau.
Với sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính Việt Nam, việc nắm rõ các Bank Code của các ngân hàng là điều cần thiết để thực hiện các giao dịch một cách dễ dàng và chính xác. Vậy Bank Code là gì? Danh sách mã Bank Code của các ngân hàng Việt Nam hiện nay ra sao? Hãy cùng MDB tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Bank Code Là Gì?
Bank Code là một mã số định danh duy nhất của mỗi ngân hàng, được sử dụng để nhận dạng và phân biệt các ngân hàng với nhau trong quá trình chuyển tiền và giao dịch tài chính ở phạm vi cùng một quốc gia. Mã này thường được sử dụng trong các giao dịch liên ngân hàng, giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn cho các giao dịch.
Bank Code tại của các ngân hàng ở Việt Nam là một dãy các chữ số, thông thường có 8 chữ số viết liền nhau. Mỗi ngân hàng sẽ có một Bank Code riêng, giúp cho việc chuyển tiền và giao dịch tài chính được thực hiện một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.
Việc nắm rõ Bank Code của các ngân hàng là cực kỳ quan trọng trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính và tránh sai sót trong quá trình chuyển tiền.
Ý nghĩa của mã Bank Code
Bank Code không chỉ đơn thuần là một mã số định danh của ngân hàng mà còn đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho người dùng và cho ngân hàng. Việc sử dụng Bank Code giúp bảo mật giao dịch ngân hàng một cách chặt chẽ và an toàn, đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót trong quá trình chuyển tiền.
Bên cạnh đó, hệ thống Bank Code còn có khả năng xử lý số lượng giao dịch lớn ngay cùng một lúc, giúp tiết kiệm chi phí giao dịch và tăng tốc độ xử lý giao dịch.
Việc sử dụng chung một quy chuẩn về Bank Code cũng giúp cho các ngân hàng hoạt động trên cùng một chuẩn quốc gia và chuẩn quốc tế, giúp đảm bảo tính nhất quán và đồng nhất trong các giao dịch tài chính. Điều này cũng giúp cho các ngân hàng liên kết với nhau một cách hiệu quả, phục vụ tốt cho lợi ích cá nhân và lợi ích khách hàng.
Phân biệt Bank Code và Swift Code
Trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính, bạn có thể sẽ nghe nói đến hai khái niệm quan trọng là Bank Code và Swift Code. Mặc dù cả hai mã số này đều liên quan đến các ngân hàng và được sử dụng trong các giao dịch tài chính, nhưng chúng có những điểm khác nhau quan trọng mà bạn cần phân biệt. Dưới đây là những điểm khác nhau giữa Bank Code và Swift Code:
Bank Code | Swift Code | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Mã số định danh duy nhất của từng ngân hàng, giúp phân biệt các ngân hàng với nhau trong quá trình chuyển tiền và giao dịch tài chính. | Mã số định danh duy nhất của từng ngân hàng, được sử dụng để nhận dạng các ngân hàng trong quá trình chuyển tiền liên ngân hàng quốc tế. Đây là thông tin bắt buộc bạn phải cung cấp khi thực hiện các giao dịch này. |
Cấu trúc | Thường gồm 8 chữ số viết liền nhau | Thường gồm 8 hoặc 11 ký tự, trong đó có cả chữ cái lẫn chữ số. |
Phạm vị sử dụng | Sử dụng trong các giao dịch liên ngân hàng nội địa. | Sử dụng trong các giao dịch liên ngân hàng quốc tế. |
Quy định | Không có một quy chuẩn cụ thể nào | Được quy định rõ ràng bởi Tổ chức Thanh toán Quốc tế (SWIFT). |
Cơ quan giám sát | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. | Tổ chức SWIFT |
Như vậy, Bank Code và Swift Code là hai mã số định danh quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Việc phân biệt chúng sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Nếu bạn cần thực hiện các giao dịch liên ngân hàng nội địa, thì Bank Code là mã số mà bạn cần phải nắm rõ. Trong khi đó, nếu bạn muốn thực hiện các giao dịch liên ngân hàng quốc tế, thì Swift Code sẽ là mã số quan trọng mà bạn cần phải biết.
Tầm quan trọng của mã Bank Code đối với các ngân hàng Việt Nam
Mã Bank Code là một phần quan trọng trong hệ thống thanh toán tài chính của Việt Nam. Nó giúp cho các ngân hàng có thể nhận dạng và phân biệt lẫn nhau trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho các giao dịch, cũng như giúp cho người dùng có thể thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn.
Tầm quan trọng của mã Bank Code đối với các ngân hàng Việt Nam còn được thể hiện qua những điểm sau:
- Giúp cho việc chuyển tiền và giao dịch tài chính được thực hiện một cách chính xác và nhanh chóng hơn.
- Tạo ra tính nhất quán và đồng nhất trong các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng.
- Giảm thiểu chi phí giao dịch đối với cùng hệ thống, tiết kiệm hơn so với các cách sử dụng cũ.
- Giúp cho các ngân hàng có thể liên kết với nhau một cách hiệu quả hơn, phục vụ tốt hơn cho lợi ích cá nhân và lợi ích khách hàng.
Danh sách mã Bank Code của các ngân hàng tại Việt Nam mới nhất 2023
Nắm rõ và sử dụng đúng mã Bank Code là rất quan trọng đối với các giao dịch tài chính của bạn với các ngân hàng. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành ngân hàng, danh sách các mã số này cũng có thể thay đổi theo thời gian.
Vì vậy, để nắm bắt được thông tin mới nhất về danh sách mã Bank Code của các ngân hàng tại Việt Nam, bạn có thẻ thảm khảo thông tin chi tiết tại đây.
Danh sách Bank Code ngân hàng Việt Nam
Mã Ngân hàng |
Tên Ngân hàng |
01101100 |
NHNN CN Thành phố Hà Nội |
02101001 |
NHNN CN Tỉnh Hà Giang |
04101001 |
NHNN CN Tỉnh Cao Bằng |
06101001 |
NHNN CN Tỉnh Bắc Kạn |
08101001 |
NHNN CN Tỉnh Tuyên Quang |
10101001 |
NHNN CN Tỉnh Lào Cai |
14101001 |
NHNN CN Tỉnh Sơn La |
15101001 |
NHNN CN Tỉnh Yên Bái |
11101001 |
NHNN CN Tỉnh Điện Biên |
12101001 |
NHNN CN Tỉnh Lai Châu |
17101001 |
NHNN CN Tỉnh Hoà Bình |
19101005 |
NHNN CN Tỉnh Thái Nguyên |
22101001 |
NHNN CN Tỉnh Quảng Ninh |
20101001 |
NHNN CN Tỉnh Lạng Sơn |
24101001 |
NHNN CN Tỉnh Bắc Giang |
25101001 |
NHNN CN Tỉnh Phú Thọ |
26101001 |
NHNN CN Tỉnh Vĩnh Phúc |
27101001 |
NHNN CN Tỉnh Bắc Ninh |
31101001 |
NHNN CN Thành phố Hải Phòng |
30101001 |
NHNN CN Tỉnh Hải Dương |
33101001 |
NHNN CN Tỉnh Hưng Yên |
34101001 |
NHNN CN Tỉnh Thái Bình |
35101001 |
NHNN CN Tỉnh Hà Nam |
40101001 |
NHNN CN Tỉnh Nghệ An |
36101001 |
NHNN CN Tỉnh Nam Định |
38101001 |
NHNN CN Tỉnh Thanh Hoá |
37101001 |
NHNN CN Tỉnh Ninh Bình |
42101001 |
NHNN CN Tỉnh Hà Tĩnh |
44101001 |
NHNN CN Tỉnh Quảng Bình |
45101001 |
NHNN CN Tỉnh Quảng Trị |
46101001 |
NHNN CN Tỉnh Thừa Thiên Huế |
48101001 49101001 51101001 |
NHNN CN Thành phố Đà Nẵng NHNN CN Tỉnh Quảng Nam NHNN CN Tỉnh Quảng Ngãi |
52101001 54101001 |
NHNN CN Tỉnh Bình Định NHNN CN Tỉnh Phú Yên |
56101001 |
NHNN CN Tỉnh Khánh Hoà |
58101001 |
NHNN CN Tỉnh Ninh Thuận |
64101001 |
NHNN CN Tỉnh Gia Lai |
60101001 |
NHNN CN Tỉnh Bình Thuận |
62101001 |
NHNN CN Tỉnh Kon Tum |
66101001 |
NHNN CN Tỉnh Đăk Lăk |
68101001 |
NHNN CN Tỉnh Lâm Đồng |
70101001 |
NHNN CN Tỉnh Bình Phước |
72101001 |
NHNN CN Tỉnh Tây Ninh |
74101001 |
NHNN CN Tỉnh Bình Dương |
75101001 |
NHNN CN Tỉnh Đồng Nai |
77101001 |
NHNN CN Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
79101100 |
NHNN CN Thành phố Hồ Chí Minh |
67101001 |
NHNN CN Tỉnh Đăk Nông |
80101001 |
NHNN CN Tỉnh Long An |
82101001 |
NHNN CN Tỉnh Tiền Giang |
83101001 |
NHNN CN Tỉnh Bến Tre |
84101001 |
NHNN CN Tỉnh Trà Vinh |
86101001 |
NHNN CN Tỉnh Vĩnh Long |
87101001 89101001 91101001 |
NHNN CN Tỉnh Đồng Tháp NHNN CN Tỉnh An Giang NHNN CN Tỉnh Kiên Giang |
92101001 94101001 |
NHNN CN Thành phố Cần Thơ NHNN CN Tỉnh Sóc Trăng |
93101001 |
NHNN CN Tỉnh Hậu Giang |
95101001 |
NHNN CN Tỉnh Bạc Liêu |
96101001 |
NHNN CN Tỉnh Cà Mau |
96201001 |
NHTMCPCT T.CA MAU |
95201001 |
NHTMCPCT T.BAC LIEU |
93201001 |
NHTMCPCT CN Hau Giang |
94201001 |
NHTMCPCT SOC TRANG |
92201001 |
NHTMCPCT CAN THO |
92201002 |
NHTMCPCT KCN TRA NOC |
87201001 |
NHTMCPCT T.DONG THAP |
87201002 |
NHTMCPCT TX SA DEC |
91201001 |
NHTMCPCT T.K,GIANG |
89201001 |
NHTMCPCT T.AN GIANG |
89201002 |
NHTMCPCT TX CHAU DOC |
86201001 |
NHTMCPCT VINH LONG |
84201001 |
NHTMCPCT TRA VINH |
83201001 |
NHTMCPCT T.BEN TRE |
82201001 |
NHTMCPCT TIEN GIANG |
82201002 |
NHCT TAY TIEN GIANG |
80201001 80201002 80201003 |
NHTMCPCT T.LONG AN NHTMCPCT BEN LUC NHTMCPCT CHAU THANH |
67201001 79201001 |
NHCT CN DAK NONG NHTMCP CN TP HCM |
79201002 |
CN 1 TP HCM |
79201003 |
CN 2 TP HCM |
79201004 |
CN 3 TP HCM |
79201005 |
CN 4 TP HCM |
79201006 |
CN 5 TP HCM |
79201007 |
CN 6 TP HCM |
79201008 |
CN 7 TP HCM |
79201009 |
CN 8 TP HCM |
79201010 |
CN 9 TP HCM |
79201011 |
CN 10 TP HCM |
79201012 |
NHTMCPCT TAY SAI GON |
79201013 |
NHTMCPCT THU DUC |
79201014 |
CN 11 TP HCM |
79201015 |
NHTMCPCT DONG SAI GON |
79201016 |
CN 12 TP HCM |
79201017 |
NHTMCPCT TAN BINH |
79201018 |
NHTMCPCT NHA BE |
79201019 |
NHTMCPCT CU CHI |
79201020 |
NHTMCPCT Nam Sai Gon |
79201021 77201001 77201002 |
NHTMCPCT THU THIEM NHTMCPCT T.B-RIA-VT NHTMCPCT Ba Ria |
75201001 75201002 |
NHTMCPCT T.DONG NAI NHTMCPCT KCN B.HOA |
75201003 |
NHTMCPCT LONG THANH |
75201004 |
NHTMCPCT NHON TRACH |
74201001 |
NHTMCPCT BINH DUONG |
74201002 |
NHCT KCN BINH DUONG |
72201001 |
NHTMCPCT T.TAY NINH |
72201002 |
NHCT KCN TRANG BANG |
72201003 |
NHTMCPCT HOA THANH |
70201001 |
NHCT T.BINH PHUOC |
68201001 |
NHTMCPCT T.LAM DONG |
68201002 |
NHTMCPCT DI LINH |
68201003 |
NHTMCPCT B.LOC |
66201001 |
NHTMCPCT T.DAC LAC |
62201001 |
NHTMCPCT KON TUM |
60201001 |
NHTMCPCT BINH THUAN |
64201001 |
NHTMCPCT T.GIA LAI |
58201001 |
NHTMCPCT NINH THUAN |
56201001 |
NHTMCPCT KHANH HOA |
54201001 |
NHTMCPCT T.PHU YEN |
52201001 |
NHTMCPCT BINH DINH |
52201002 50201965 51201001 |
NHTMCPCT KCN PHU TAI VP DAI DIEN NHCTVN NHTMCPCT QUANG NGAI |
51201901 49201001 |
VPDD Mien Trung NHTMCPCT T.QUANG NAM |
49201002 |
NHTMCPCT HOI AN |
48201001 |
NHTMCPCT DA NANG |
48201002 |
NHCTNGU HANH SON |
48201003 |
NHTMCPCT LIEN CHIEU |
46201001 |
NHTMCPCT T.T-T-HUE |
46201002 |
NHCT CN NAM T.T.HUE |
45201001 |
NHTMCPCT QUANG TRI |
44201001 |
NHTMCPCT QUANG BINH |
42201001 |
NHTMCPCT HA TINH |
37201001 |
NHTMCPCT NINH BINH |
37201002 |
NHTMCPCT TAM DIEP |
38201001 |
NHTMCPCT THANH HOA |
38201002 |
NHTMCPCT TX BIM SON |
38201003 |
NHTMCPCT SAM SON |
36201001 |
NHTMCPCT T.NAM DINH |
36201002 |
NHTMCPCT TP.NAM DINH |
40201001 |
NHTMCPCT T.NGHE AN |
40201002 |
NHTMCPCT KV B-THUY |
40201003 |
NHTMCPCT BAC NGHE AN |
40201004 35201001 34201001 |
NHTMCPCT Cua Lo NHTMCPCT T.HA NAM NHTMCPCT T.TBINH |
34201002 33201001 |
NHTMCPCT DIEM DIEN NHTMCPCT T.HUNG YEN |
33201002 |
NHTMCPCT MY HAO |
30201001 |
NHTMCPCT T.HAI DUONG |
30201002 |
NHTMCPCT NHI CHIEU |
30201003 |
KCN HAI DUONG |
31201001 |
NHTMCPCT HAIPHONG |
31201002 |
NHTMCPCT H.BANG |
31201003 |
NHTMCPCT N.QUYEN |
31201004 |
NHTMCPCT LE CHAN |
31201005 |
NHTMCPCT DO SON |
31201006 |
NHTMCPCT TO HIEU |
31201007 |
NHTMCPCT Kien An |
27201001 |
NHTMCPCT T.BAC NINH |
27201002 |
NHTMCPCT TIEN SON |
27201003 |
NHTMCPCT KCN T.SON |
27201004 |
NHTMCPCT KCN QUE VO |
26201001 |
NHTMCPCT T.VINH PHUC |
26201002 |
NHTMCPCT KV PHUC YEN |
26201003 |
NHTMCPCT BINH XUYEN |
25201001 |
NHTMCPCT T.PHU THO |
25201002 25201003 25201004 |
NHTMCPCT KV NAM VT NHTMCPCT KV D-HUNG NHTMCPCT TX PHU THO |
24201001 20201001 |
NHTMCPCT T.BAC GIANG NHTMCPCT LANG SON |
22201001 |
NHTMCPCT T.Q-NINH |
22201002 |
NHTMCPCT TX CAM PHA |
22201003 |
NHTMCPCT BAI CHAY |
22201004 |
NHTMCPCT TX MONG CAI |
22201005 |
NHTMCPCT TX UONG BI |
19201001 |
NHTMCPCT THAI NGUYEN |
19201002 |
NHTMCPCT KV LUU XA |
19201003 |
NHTMCPCT TX SCONG |
17201001 |
NHTMCPCT HOA BINH |
12201001 |
NHTMCP LAI CHAU |
11201001 |
NHTMCPCT DIEN BIEN |
15201001 |
NHTMCPCT YEN BAI |
14201001 |
NHTMCPCT SON LA |
10201001 |
NHTMCPCT Lao Cai |
10201099 |
Trung tam CNTT |
08201001 |
NHTMCPCT TUYEN QUANG |
06201001 |
NHTMCPCT BAC CAN |
04201001 |
NHTMCPCT CAo BANG |
02201001 |
NHTMCPCT HA GIANG |
01201002 01201003 01201004 |
NHTMCPCT TP HANOI NHTMCPCT DONG DA NHTMCPCT BA DINH |
01201005 01201006 |
NHTMCPCT C.DUONG NHTMCPCT DONG ANH |
01201007 |
NHTMCPCT THANH XUAN |
01201008 |
NHTMCPCT NAM T.LONG |
01201009 |
NHTMCPCT BAC HN |
01201010 |
NHTMCPCT DONG HANOI |
01201011 |
NHTMCPCT H.KIEM |
01201012 |
NHTMCPCT HAIBATRUNG |
01201013 |
NHTMCPCT TAY HANOI |
01201014 |
NHTMCPCT HOANG MAI |
01201015 |
NHTMCPCT SONG NHUE |
01201016 |
NHTMCPCT QUANG TRUNG |
01201017 |
NHTMCPCT NGUYEN TRAI |
01201018 |
NHTMCPCT L.HOA LAC |
01201019 |
NHTMCPCT T.HA TAY |
01201025 |
NHTMCPCT QUANG MINH |
01201114 |
P.TT-NGAN QUY NHCTVN |
01201168 |
TT THANH TOAN THE |
01202002 |
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 |
01202003 |
BIDV – Chi nhánh Hà Nội |
01202004 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Hà Nội |
01202005 01202006 01202007 |
BIDV – Chi nhánh Hà Thành BIDV – Chi nhánh Thăng Long BIDV – Chi nhánh Đông Đô |
01202008 01202009 |
BIDV – Chi nhánh Đông Hà Nội BIDV – Chi nhánh Quang Trung |
01202010 |
BIDV – Chi nhánh Cầu Giấy |
01202011 |
BIDV – Chi nhánh Hai Bà Trưng |
01202012 |
BIDV – Chi nhánh Thành Đô |
01202013 |
BIDV – Chi nhánh Ba Đình |
01202014 |
BIDV – Chi nhánh Nam Hà Nội |
01202015 |
BIDV – Chi nhánh – SGD III |
01202016 |
BIDV – Chi nhánh Tây Hồ |
01202017 |
BIDV – Chi nhánh Hà Tây |
01202018 |
BIDV – Chi nhánh Sơn Tây |
01202019 |
BIDV – Chi nhánh Thanh Xuân |
01202020 |
BIDV – Chi nhánh Tây Hà Nội |
01202021 |
BIDV – Chi nhánh Hoàn Kiếm |
02202001 |
BIDV – Chi nhánh Hà Giang |
04202001 |
BIDV – Chi nhánh Cao Bằng |
06202001 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Kạn |
08202001 |
BIDV – Chi nhánh Tuyên Quang |
10202001 |
BIDV – Chi nhánh Lào Cai |
14202001 |
BIDV – Chi nhánh Sơn La |
15202001 |
BIDV – Chi nhánh Yên Bái |
11202001 12202001 17202001 |
BIDV – Chi nhánh Điện Biên BIDV – Chi nhánh Lai Châu BIDV – Chi nhánh Hoà Bình |
19202001 22202001 |
BIDV – Chi nhánh Thái Nguyên BIDV – Chi nhánh Quảng Ninh |
22202002 |
BIDV – Chi nhánh Tây Nam Quảng Ninh |
22202003 |
BIDV – Chi nhánh Móng Cái |
20202001 |
BIDV – Chi nhánh Lạng Sơn |
24202001 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Giang |
25202001 |
BIDV – Chi nhánh Phú Thọ |
26202001 |
BIDV – Chi nhánh Vĩnh Phúc |
26202002 |
BIDV – Chi nhánh Phúc Yên |
27202001 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Ninh |
27202002 |
BIDV – Chi nhánh Từ Sơn |
31202001 |
BIDV – Chi nhánh Hải Phòng |
30202001 |
BIDV – Chi nhánh Hải Dương |
30202002 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Hải Dương |
33202001 |
BIDV – Chi nhánh Hưng Yên |
33202002 |
BIDV – Chi nhánh TP Hưng Yên |
34202001 |
BIDV – Chi nhánh Thái Bình |
35202001 |
BIDV – Chi nhánh Hà Nam |
40202001 |
BIDV – Chi nhánh Nghệ An |
40202002 |
BIDV – Chi nhánh Tây Nghệ An |
40202003 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Nghệ An |
40202004 36202001 38202001 |
BIDV – Chi nhánh Phủ Quỳ BIDV – Chi nhánh Nam Định BIDV – Chi nhánh Thanh Hoá |
38202002 37202001 |
BIDV – Chi nhánh Bỉm Sơn BIDV – Chi nhánh Ninh Bình |
42202001 |
BIDV – Chi nhánh Hà Tĩnh |
44202001 |
BIDV – Chi nhánh Quảng Bình |
44202002 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Quảng Bình |
45202001 |
BIDV – Chi nhánh Quảng Trị |
46202001 |
BIDV – Chi nhánh T.Thiên Huế |
48202001 |
BIDV – Chi nhánh Đà Nẵng |
48202002 |
BIDV – Chi nhánh Hải Vân |
51202001 |
BIDV – Chi nhánh Quảng Ngãi |
49202001 |
BIDV – Chi nhánh Quảng Nam |
52202001 |
BIDV – Chi nhánh Bình Định |
52202002 |
BIDV – Chi nhánh Phú Tài |
54202001 |
BIDV – Chi nhánh Phú Yên |
56202001 |
BIDV – Chi nhánh Khánh Hoà |
58202001 |
BIDV – Chi nhánh Ninh Thuận |
64202001 |
BIDV – Chi nhánh Gia Lai |
60202001 |
BIDV – Chi nhánh Bình Thuận |
62202001 |
BIDV – Chi nhánh Kon Tum |
66202001 |
BIDV – Chi nhánh Đăk Lăk |
66202002 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Đắk Lắk |
66202003 68202001 68202002 |
BIDV – Chi nhánh Đông Đắk Lắk BIDV – Chi nhánh Lâm Đồng BIDV – Chi nhánh Bảo Lộc |
70202001 72202001 |
BIDV – Chi nhánh Bình Phước BIDV – Chi nhánh Tây Ninh |
74202001 |
BIDV – Chi nhánh Bình Dương |
74202002 |
BIDV – Chi nhánh Nam Bình Dương |
74202003 |
BIDV – Chi nhánh Mỹ Phước |
75202001 |
BIDV – Chi nhánh Đồng Nai |
75202002 |
BIDV – Chi nhánh Đông Đồng Nai |
75202003 |
BIDV – Chi nhánh Nam Đồng Nai |
77202001 |
BIDV – Chi nhánh BR – V.Tàu |
77202002 |
BIDV – Chi nhánh Bà Rịa |
77202003 |
BIDV – Chi nhánh Phú Mỹ |
79202001 |
BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 2. |
79202002 |
BIDV – Chi nhánh Tp.HCM |
79202003 |
BIDV – Chi nhánh Sài Gòn |
79202004 |
BIDV – Chi nhánh Tây Sài Gòn |
79202005 |
BIDV – Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
79202006 |
BIDV – Chi nhánh Đông Sài Gòn |
79202007 |
BIDV – Chi nhánh Gia Định |
79202008 |
BIDV – Chi nhánh NKK.Nghĩa |
79202009 |
BIDV – Chi nhánh Nam Sài Gòn |
67202001 |
BIDV – Chi nhánh Đắc Nông |
80202001 82202001 83202001 |
BIDV – Chi nhánh Long An BIDV – Chi nhánh Tiền Giang BIDV – Chi nhánh Bến Tre |
84202001 86202001 |
BIDV – Chi nhánh Trà Vinh BIDV – Chi nhánh Vĩnh Long |
89202001 |
BIDV – Chi nhánh An Giang |
89202002 |
BIDV – Chi nhánh Bắc An Giang |
91202001 |
BIDV – Chi nhánh Kiên Giang |
87202001 |
BIDV – Chi nhánh Đồng Tháp |
92202001 |
BIDV – Chi nhánh Cần Thơ |
94202001 |
BIDV – Chi nhánh Sóc Trăng |
93202001 |
BIDV – Chi nhánh Hậu Giang |
93202002 |
BIDV – Chi nhánh Vị Thanh. |
95202001 |
BIDV – Chi nhánh Bạc Liêu |
96202001 |
BIDV – Chi nhánh Cà Mau |
96203001 |
Vietcombank Ca Mau |
95203001 |
Vietcombank Soc Trang PGD Bac Lieu |
94203001 |
Vietcombank Soc Trang |
92203001 |
Vietcombank Can Tho |
92203002 |
Vietcombank Tra Noc |
87203001 |
Vietcombank Dong Thap |
91203001 |
Vietcombank Kien Giang |
89203001 |
Vietcombank An Giang |
89203002 |
Vietcombank Chau Doc |
86203001 84203001 82203001 |
NHTMCP Ngoai thuong CN Vinh Long Vietcombank Tra Vinh Vietcombank Tien Giang |
80203001 79203001 |
Vietcombank Long An Vietcombank Tp. HCM |
79203002 |
Vietcombank Binh Tay |
79203003 |
Vietcombank Phu Tho |
79203004 |
Vietcombank Binh Thanh |
79203005 |
Vietcombank Thu Duc |
79203006 |
Vietcombank Vinh Loc |
79203007 |
Vietcombank Quan 5 |
79203008 |
Vietcombank Ben Thanh |
79203009 |
Vietcombank Tan Dinh |
79203010 |
Vietcombank Tan Binh |
79203011 |
Vietcombank Nam Sai Gon |
79203012 |
Vietcombank Ky Dong |
79203500 |
Vietcombank Leasing |
77203001 |
Vietcombank Vung Tau |
75203001 |
Vietcombank Dong Nai |
75203002 |
Vietcombank Bien Hoa |
75203003 |
Vietcombank Nhon Trach |
74203001 |
Vietcombank Binh Duong |
74203002 |
Vietcombank Song Than |
74203003 |
Vietcombank Khu Cong nghiep Binh Duong |
72203001 68203001 66203001 |
Vietcombank Tay Ninh Vietcombank Da Lat Vietcombank Dac Lac |
62203001 64203001 |
Vietcombank chi nhanh Kon Tum Vietcombank Gia Lai |
58203001 |
NHTMCP Ngoai thuong Ninh Thuan |
60203001 |
Vietcombank Binh Thuan |
56203001 |
Vietcombank Nha Trang |
56203002 |
Vietcombank Cam Ranh |
54203001 |
Vietcombank chi nhanh Phu Yen |
52203001 |
Vietcombank Quy Nhon |
52203002 |
Vietcombank Phu Tai |
49203001 |
Vietcombank Quang Nam |
51203001 |
Vietcombank Quang Ngai |
51203002 |
NHTMCP Ngoai thuong VN – CN Dung Quat |
48203001 |
Vietcombank Da Nang |
46203001 |
Vietcombank Hue |
45203001 |
Vietcombank chi nhanh Quang Tri |
44203001 |
Vietcombank Quang Binh |
42203001 |
Vietcombank Ha Tinh |
42203002 |
Vietcombank Xuan An – Ha Tinh |
38203001 |
Vietcombank Thanh Hoa |
40203001 |
NHTMCP Ngoai thuong Vinh |
40203002 |
Vietcombank Trung Do |
34203001 33203001 30203001 |
Vietcombank Thai Binh Vietcombank Hung Yen Vietcombank Hai Duong |
31203001 27203001 |
Vietcombank Hai Phong Vietcombank Bac Ninh |
26203001 |
Vietcombank Vinh Phuc |
25203001 |
Vietcombank Vinh Phuc PGD Viet Tri |
24203001 |
Vietcombank chi nhanh Bac Giang |
22203001 |
Vietcombank Quang Ninh |
22203002 |
Vietcombank Mong Cai |
22203003 |
Vietcombank Ha Long |
01203002 |
SGD Vietcombank |
01203003 |
Vietcombank Ha Noi |
01203004 |
Vietcombank Thang Long |
01203005 |
Vietcombank Ba Dinh |
01203006 |
Vietcombank Thanh Cong |
01203007 |
Vietcombank Chuong Duong |
01203008 |
Vietcombank Hoan Kiem |
01203009 |
Vietcombank Ha Tay |
01203010 |
Vietcombank Thanh Xuan |
01203500 |
Vietcombank Leasing |
01204003 |
NHNo&PTNT CN Ha Noi |
01204003-1 |
PGD Hai Ba Trung – CN Ha Noi |
01204003-2 |
PGD Ba Dinh – CN Ha Noi |
01204003-3 01204006 01204011 |
PGD Trang Tien – CN Ha Noi NHNo&PTNT Bac Ha Noi NHNo&PTNT CN Thang Long |
01204012 01204016 |
NHNo&PTNT CN Soc Son NHNo&PTNT Cau Giay |
01204018 |
NHNo&PTNT CN Hong Ha |
01204020 |
NHNo&PTNT CN Hoang Mai |
01204021 |
NHNo&PTNT Phuc Tho |
01204023 |
NHNo&PTNT CN Hoang Quoc Viet |
01204025 |
NH NO & PTNT CN TAY HO |
01204036 |
NH NO & PTNT CN HA TAY |
01204037 |
NHNo&PTNT Hoai Duc |
01204039 |
NHNo&PTNT CN Thanh Oai |
01204040 |
NHNo&PTNT CN My Duc |
01204041 |
NHNo&PTNT CN Ung Hoa |
01204042 |
NHNo&PTNT CN Thuong Tin |
01204044 |
NHNo&PTNT CN Ba Vi |
01204045 |
NHNo&PTNT Dan Phuong |
01204046 |
NHNo&PTNT Phu Xuyen |
01204047 |
NHNo&PTNT CN Thach That |
22204002 |
NHNo&PTNT CN Co To |
22204003 |
NHNo&PTNT CN Huyen Dong Trieu |
22204004 |
NHNo&PTNT CN Huyen Yen Hung |
22204005 |
NHNo&PTNT CN Mong Cai |
22204006 22204007 22204008 |
NHNo&PTNT CN Tien Yen NHNo&PTNT CN Dam Ha NHNo&PTNT CN Binh Lieu |
22204013 22204014 |
NHNo&PTNT CN Hai Ha NHNo&PTNT CN Hoanh Bo |
22204015 |
NHNo&PTNT CN Van Don |
22204016 |
NHNo&PTNT CN Ba Che |
24204001 |
NH NO & PTNT CN TINH BAC GIANG |
24204002 |
NHNo&PTNT Huyen Viet Yen |
24204004 |
NHNo&PTNT Huyen Tan Yen |
24204005 |
NHNo&PTNT KCN Dinh Tram |
24204006 |
NHNo&PTNT Tp Bac Giang |
24204007 |
NHNo&PTNT Huyen Luc Nam |
24204009 |
NHNo&PTNT huyen Yen Dung |
24204010 |
NHNo&PTNT huyen Yen The |
24204012 |
NHNo&PTNT Huyen Hiep Hoa |
24204014 |
NHNo&PTNT huyen Son Dong |
20204002 |
NHNo&PTNT CN Van Lang |
20204003 |
NHNo&PTNT CN Trang Dinh |
20204004 |
NHNo&PTNT CN Huu Lung |
20204005 |
PGD NHNo&PTNT Dong Dang |
20204008 |
NHNo&PTNT CN Bac Son |
20204009 |
NHNo&PTNT CN Cao Loc |
20204010 |
NHNo&PTNT CN Chi Lang |
20204011 20204012 20204013 |
NHNo&PTNT CN Van Quan NHNo&PTNT CN Binh Gia NHNo&PTNT CN Dinh Lap |
20204887 25204002 |
PGD NHNo&PTNT Tan Thanh NHNo&PTNT Huyen Cam Khe |
25204005 |
NHNo&PTNT Huyen Lam Thao |
25204006 |
NHNo&PTNT Huyen Phu Ninh |
25204007 |
NHNo&PTNT Huyen Thanh Ba |
25204008 |
NHNo&PTNT Tan Son |
25204009 |
NHNo&PTNT Huyen Ha Hoa |
25204010 |
NHNo&PTNT Huyen Thanh Son |
25204011 |
NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
25204012 |
NHNo&PTNT Huyen Yen Lap |
25204013 |
NHNo&PTNT Huyen Thanh Thuy |
25204016 |
NHNo&PTNT Huyen Doan Hung |
26204003 |
NHNo&PTNT Huyen Vinh Tuong |
26204004 |
NHNo&PTNT Huyen Yen Lac |
26204005 |
NHNo&PTNT Huyen Lap Thach |
19204002 |
NHNo&PTNT CN Pho Yen |
19204003 |
NHNo&PTNT CN Dinh Hoa |
19204004 |
NHNo&PTNT CN Vo Nhai |
19204006 |
NHNo&PTNT CN Dong Hy |
19204007 |
NHNo&PTNT CN Phu Binh |
19204009 |
NHNo&PTNT CN Phu Luong |
19204010 15204004 15204006 |
NHNo&PTNT CN Dai Tu NHNo&PTNT Huyen Van Chan NHNo&PTNT Luc Yen |
15204007 15204008 |
NHNo&PTNT Tram Tau NHNo&PTNT CN Tran Yen |
15204009 |
NHNo&PTNT CN Van Yen |
15204010 |
NHNo&PTNT Mu Cang Chai |
15204011 |
NHNo&PTNT CN Nghia Lo |
14204002 |
NHNo&PTNT Muong La |
14204003 |
NHNo&PTNT Thuan Chau |
14204004 |
NHNo&PTNT Quynh Nhai |
14204005 |
NHNo&PTNT Song Ma |
14204006 |
NHNo&PTNT Phu Yen |
14204007 |
NHNo&PTNT Bac Yen |
14204008 |
NHNo&PTNT Thanh Pho Son La |
14204009 |
NHNo&PTNT Moc Chau |
14204010 |
NHNo&PTNT Yen Chau |
14204011 |
NHNo&PTNT Mai Son |
10204002 |
NHNo&PTNT Bac Ha |
10204002-1 |
PGD Si Ma Cai |
10204003 |
NHNo&PTNT Kim Tan |
10204004 |
NHNo&PTNT Muong Khuong |
10204005 |
NHNo&PTNT CN Cam Duong |
10204006 |
NHNo&PTNT Van Ban |
10204007 10204008 10204009 |
NHNo&PTNT Bao Yen NHNo&PTNT Bao Thang NHNo&PTNT Tp Lao Cai |
10204010 10204011 |
NHNo&PTNT Bat Xat NHNo&PTNT Sapa |
10204012 |
NHNo&PTNT Coc Leu |
08204002 |
NHNo&PTNT CN Yen Son |
08204003 |
NHNo&PTNT CN Son Duong |
08204004 |
NHNo&PTNT CN Ham Yen |
08204005 |
NHNo&PTNT CN Chiem Hoa |
08204007 |
NHNo&PTNT CN Na Hang |
27204004 |
NHNo&PTNT Huyen Luong Tai |
27204005 |
NH NO & PTNT HUYEN QUE VO |
27204006 |
NHNo&PTNT Huyen Thuan Thanh |
27204007 |
NHNo&PTNT KCN Tien Son |
27204008 |
NHNo&PTNT Huyen Yen Phong |
27204009 |
NHNo&PTNT Huyen Gia Binh |
27204010 |
NHNo&PTNT Huyen Tien Du |
31204001 |
NHNo TP Hai Phong |
31204002 |
NHNo&PTNT CN Huyen An Duong |
31204003 |
NHNo&PTNT Khu vuc Cat Ba |
31204004 |
NHNo&PTNT chi nhanh An Hung |
31204008 |
NHNo&PTNT Khu vuc Cat Hai |
31204009 |
NHNo&PTNT CN Huyen Thuy Nguyen |
31204010 31204011 31204012 |
NHNo&PTNT CN Huyen An Lao NHNo&PTNT CN Huyen Tien Lang NHNo&PTNT CN Huyen Vinh Bao |
31204013 31204015 |
NHNo&PTNT CN Huyen Kien Thuy NHNo&PTNT CN Huyen Hai An |
31204017 |
NHNo & PTNT Ngu Lao |
31204018 |
NHNo & PTNT Nam An |
31204020 |
NHNo&PTNT CN Huyen Duong Kinh |
31204021 |
NHNo & PTNT Vam Lang |
31204024 |
NHNo & PTNT Ky Son |
31204025 |
NHNo & PTNT Dai Hop |
30204003 |
NHNo&PTNT Huyen Kim Thanh |
30204004 |
NHNo&PTNT Huyen Cam Giang |
30204005 |
NHNo&PTNT CN Binh Giang |
30204008 |
NHNo&PTNT Huyen Ninh Giang |
30204010 |
NHNo&PTNT Huyen Thanh Mien |
30204014 |
NHNo&PTNT CN Thanh Ha |
33204001 |
NH NO & PTNT CN TINH HUNG YEN |
33204010 |
NH NO & PTNT CN HUYEN MY HAO |
34204004 |
NHNo&PTNT CN Huyen Vu Thu |
34204005 |
NHNo&PTNT CN Huyen Tien Hai |
34204006 |
NHNo&PTNT CN Huyen Dong Hung |
34204007 |
NHNo&PTNT CN Huyen Quynh Phu |
34204010 |
NHNo&PTNT CN Huyen Kien Xuong |
34204011 34204203 40204001 |
NHNo&PTNT CN Huyen Hung Ha NHNo&PTNT Huyen Thai Thuy NH NO & PTNT CN TINH NGHE AN |
40204003 40204004 |
NHNo&PTNT CN Nghia Dan NHNo&PTNT CN Quynh Luu |
40204005 |
NHNo&PTNT CN Hoang Mai – Nghe An |
40204006 |
NHNo&PTNT CN Quy Hop |
40204007 |
NHNo&PTNT CN Que Phong |
40204008 |
NHNo&PTNT CN Nghi Loc |
40204009 |
NHNo&PTNT CN Hung Nguyen |
40204010 |
NHNo&PTNT Huyen Nam Dan |
40204011 |
NHNo&PTNT CN Thanh Chuong |
40204012 |
NHNo&PTNT CN Ky Son |
40204013 |
NHNo&PTNT CN Cua Lo |
40204014 |
NHNo huyen Do Luong |
40204015 |
NHNo&PTNT CN Tan Ky |
40204016 |
NHNo&PTNT CN Con Cuong |
40204017 |
NHNo&PTNT CN Tuong Duong |
40204018 |
NHNo&PTNT CN Quy Chau |
40204019 |
NHNo&PTNT TX Thai Hoa |
40204019-1 |
NHNo&PTNT CN Thai Hoa – ND |
40204020 |
NHNo&PTNT Huyen Dien Chau |
40204021 |
NHNo&PTNT CN Yen Thanh |
40204022 |
NHNo&PTNT CN Anh Son |
36204003 36204004 36204005 |
NHNo&PTNT Huyen Vu Ban NHNo&PTNT Huyen Nam Truc NHNo&PTNT Huyen Y Yen |
36204006 36204008 |
NHNo&PTNT Huyen Nghia Hung NHNo&PTNT Huyen Truc Ninh |
36204009 |
NHNo&PTNT Huyen My Loc |
36204010 |
NHNo&PTNT Huyen Giao Thuy |
36204011 |
NHNo&PTNT Huyen Xuan Truong |
36204012 |
NHNo&PTNT Huyen Hai Hau |
44204002 |
NHNo&PTNT Huyen Bo Trach |
44204003 |
NHNo&PTNT Huyen Le Thuy |
44204004 |
NHNo&PTNT Huyen Quang Ninh |
44204005 |
NHNo&PTNT Huyen Quang Trach |
44204009 |
NHNo&PTNT Huyen Tuyen Hoa |
44204010 |
NHNo&PTNT Huyen Minh Hoa |
45204002 |
NHNo&PTNT TP Dong Ha |
45204003 |
NHNo&PTNT CN Lao Bao |
45204004 |
NHNo&PTNT CN Hai Lang |
45204005 |
NHNo&PTNT CN Cam Lo |
45204006 |
NHNo&PTNT CN Dakrong |
45204007 |
NHNo&PTNT CN KV Trieu Hai |
45204008 |
NHNo&PTNT CN Gio Linh |
45204009 |
NHNo&PTNT CN Huong Hoa |
45204010 |
NHNo&PTNT CN Vinh Linh |
46204004 46204005 46204006 |
NHNo&PTNT Phong Dien NHNo&PTNT Huong Tra NHNo&PTNT Quang Dien |
46204007 46204009 |
NHNo&PTNT Huong Thuy NHNo&PTNT Phu Vang |
46204010 |
NHNo&PTNT A Luoi |
46204012 |
NHNo&PTNT Nam Dong |
48204002 |
NHNo&PTNT CN Hoa Vang |
48204005 |
NHNo&PTNT CN Thanh Khe |
48204007 |
NHNo&PTNT Quan Son Tra |
48204008 |
NHNo&PTNT CN Lien Chieu |
48204016 |
NHNo&PTNT Quan Cam Le |
49201011 |
NHNo&PTNT Tp Hoi An |
51204001 |
NHNo&PTNT Tỉnh Quảng Ngãi |
51204002 |
NHNo&PTNT Huyen Ba To |
51204003 |
NHNo&PTNT Huyen Binh Son |
51204004 |
NHNo&PTNT Huyen Ly Son |
51204006 |
NHNo&PTNT Huyen Tu Nghia |
51204007 |
NHNo&PTNT huyện Mộ Đức |
51204008 |
NHNo&PTNT Huyen Son Ha |
51204008-1 |
NHNo&PTNT Huyen Son Ha – Son Tay |
51204009 |
NHNo&PTNT Huyen Son Tinh |
51204010 |
NHNo&PTNT Huyen Duc Pho |
51204011 |
NHNo&PTNT Huyen Tra Bong |
51204011-1 51204013 51204014 |
NHNo&PTNT Huyen Tra Bong – Tay Tra NHNo&PTNT Huyen Minh Long NHNo&PTNT Huyen Nghia Hanh |
51204015 49204003 |
NHNo&PTNT Thanh pho Quang Ngai NHNo Nam Phuoc |
49204004 |
NHNo Huong An |
49204005 |
NHNo&PTNT huyen Hiep Duc |
49204006 |
NHNo&PTNT huyen Nam Giang |
49204007 |
NHNo&PTNT huyen Tay Giang |
49204008 |
NHNo&PTNT Huyen Dai Loc |
49204010 |
NHNo Khu KTM Chu Lai |
49204012 |
NHNo&PTNT huyen Que Son |
49204013 |
NHNo&PTNT huyen Nong Son |
49204014 |
NHNo Tam Dan |
49204015 |
NHNo&PTNT Bac Tra My |
49204016 |
NHNo&PTNT huyen Nam Tra My |
49204017 |
NHNo&PTNT huyen Phuoc Son |
49204019 |
NHNo Bac Dien Ban |
49204021 |
NHNo&PTNT Huyen Dien Ban |
49204022 |
NHNo Dien Nam – Dien Ngoc |
49204023 |
NHNo&PTNT Huyen Duy Xuyen |
49204024 |
NHNo&PTNT huyen Tien Phuoc |
49204025 |
NHNo&PTNT huyen Dong Giang |
49204026 |
NHNo&PTNT huyen Phu Ninh |
49204027 52204005 52204008 |
NHNo&PTNT huyen Nui Thanh NHNo&PTNT Huyen Tay Son NHNo&PTNT Huyen Hoai Nhon |
52204010 52204011 |
NHNo&PTNT Huyen Hoai An NHNo&PTNT Huyen An Lao |
52204012 |
NHNo&PTNT Huyen Vinh Thanh |
52204013 |
NHNo&PTNT Huyen Van Canh |
54204002 |
NHNo&PTNT CN Tuy Hoa |
54204003 |
NHNo&PTNT CN Son Hoa |
54204004 |
NHNo&PTNT CN Song Hinh |
54204005 |
NHNo&PTNT CN Phu Hoa |
54204006 |
NHNo&PTNT CN Dong Hoa |
54204007 |
NHNo&PTNT CN Tay Hoa |
54204008 |
NHNo&PTNT CN Song Cau |
54204009 |
NHNo&PTNT CN Tuy An |
54204010 |
NHNo&PTNT CN Dong Xuan |
56204005 |
NHNo&PTNT Huyen Ninh Hoa |
56204006 |
NHNo&PTNT Huyen Van Ninh |
56204007 |
NHNo&PTNT CN Cam Ranh |
56204008 |
NHNo&PTNT Huyen Dien Khanh |
56204010 |
NHNo&PTNT Huyen Cam Lam |
60204003 |
NHNo Chi Nhanh Tuy Phong |
60204004 |
NHNo&PTNT Ham Thuan Bac |
60204005 |
NHNo&PTNT CN Tanh Linh |
60204007 60204008 60204009 |
NHNo&PTNT CN Bac Binh NHNo&PTNT CN Duc Linh NHNo&PTNT CN Phu Quy |
60204012 60204014 |
NHNo&PTNT Ham Thuan Nam NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
64204002 |
NHNo Chuprong |
64204003 |
NHNo Chuse |
64204004 |
NHNo Iagrai |
64204005 |
NHNo Ayunpa |
64204005-1 |
NHNo Phu Thien |
64204006 |
NHNo Krông Pa |
64204007 |
NHNo Kbang |
64204008 |
NHNo Mangyang |
64204009 |
NHNo Duc Co |
64204012 |
NHNo Chupah |
64204014 |
NHNo Kongchro |
64204017 |
NHNo An Khe |
64204021 |
NHNo Dak doa |
64204023 |
NHNo Iapa |
60202014 |
NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
70204001 |
NH NO & PTNT VN CN BINH PHUOC |
72204001 |
NH NO & PTNT CN TINH TAY NINH |
72204002 |
NHNo&PTNT CN Trang Bang |
72204003 |
NHNo&PTNT CN Tan Hung |
72204004 72204005 72204006 |
NHNo&PTNT CN Khu CN Trang Bang NHNo&PTNT CN Hoa Thanh NHNo&PTNT CN Tan Chau |
72204007 72204008 |
NHNo&PTNT CN Ben Cau NHNo&PTNT CN Duong Minh Chau |
72204009 |
NHNo&PTNT CN Tan Bien |
72204010 |
NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
72204011 |
NHNo&PTNT CN Go Dau |
74204002 |
NHNo&PTNT khu CN Song Than |
74204003 |
NHNo&PTNT CN Ben Cat |
74204006 |
NHNo&PTNT CN Dau Tieng |
74204007 |
NHNo&PTNT Huyen Phu Giao |
74204008 |
NHNo&PTNT CN Tan Uyen |
74204010 |
NHNo&PTNT CN Thuan An |
74204011 |
NHNo&PTNT Huyen Di An |
75204001 |
NH NO & PTNT CN DONG NAI |
75204003 |
NHNo&PTNT Huyen Long Thanh |
75204004 |
NHNo&PTNT Huyen Xuan Loc |
75204006 |
NHNo&PTNT Huyen Cam My |
75204007 |
NHNo&PTNT Huyen Nhon Trach |
75204008 |
NHNo&PTNT Huyen Long Khanh |
75204009 |
NHNo&PTNT Huyen Trang Bom |
75204011 |
NHNo&PTNT Huyen Tan Phu |
75204012 |
NHNo&PTNT Huyen Vinh Cuu |
75204013 75204014 77204001 |
NHNo&PTNT Huyen Thong Nhat NHNo&PTNT Huyen Dinh Quan NHNo&PTNT CN Tinh Ba Ria – Vung Tau |
77204002 77204003 |
NHNo&PTNT TP Vũng Tàu NHNo&PTNT CN Xuyen Moc |
77204004 |
NHNo&PTNT Huyen Tan Thanh |
77204005 |
NHNo&PTNT CN KCN Tan Thanh |
77204006 |
NHNo&PTNT CN Long Dien |
77204007 |
NHNo&PTNT CN Chau Duc |
77204008 |
NHNo&PTNT CN Dat Do |
79204002 |
NHNo&PTNT CN Tay Sai Gon |
79204004 |
NHNo&PTNT CN Tan Phu |
79204010 |
NHNo&PTNT CN Binh Tan |
79204011 |
NHNo&PTNT CN Nha Be |
79204012 |
NHNo&PTNT CN Q 9 TP HCM |
79204013 |
NHNo&PTNT CN HoocMon |
79204014 |
NHNo&PTNT CN Dong Sai Gon |
79204022 |
NHNo&PTNT CN Binh Chanh |
79204024 |
NHNo&PTNT CN Thu Duc |
79204026 |
NHNo&PTNT CN Nam Sai Gon |
79204027 |
NHNo&PTNT CN Can Gio |
79204028 |
NHNo&PTNT CN Cu Chi |
79204034 |
NHNo&PTNT CN Hung Vuong |
80204002 |
NHNo&PTNT Tp Tan An |
80204003 80204005 80204006 |
NHNo&PTNT CN Duc Hue NHNo&PTNT CN Thu Thua NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
80204007 80204008 |
NHNo&PTNT CN Can Duoc NHNo&PTNT CN Duc Hoa |
80204011 |
NHNo&PTNT CN Tan Tru |
80204012 |
NHNo&PTNT CN Khu Vuc Duc Hoa |
80204013 |
NHNo&PTNT CN Ben Luc |
80204014 |
NHNo&PTNT CN Can Giuoc |
80204015 |
NHNo&PTNT CN Tan Thanh |
80204016 |
NHNo&PTNT CN Thanh Hoa |
80204017 |
NHNo&PTNT CN Tan Hung |
80204018 |
NHNo&PTNT CN Vinh Hung |
80204020 |
NHNo&PTNT CN Moc Hoa |
82204001 |
NH NO & PTNT CN TIEN GIANG |
82204002 |
NHNo&PTNT Huyen Cai Lay |
82204003 |
NHNo&PTNT Huyen Tay Phu Dong |
82204004 |
NHNo&PTNT Huyen Tan Phuoc |
82204006 |
NHNo&PTNT Huyen Go Cong Dong |
82204007 |
NHNo&PTNT Huyen Go Cong Tay |
82204008 |
NHNo&PTNT Huyen Cho Gao |
82204009 |
NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
82204010 |
NHNo&PTNT Huyen Cai Be |
82204011 |
NHNo&PTNT Thi Xa Go Cong |
84204001 83204004 83204005 |
NH NO & PTNT VN CN TRA VINH NHNo&PTNT CN Ba Tri NHNo&PTNT CN Mo Cay Nam |
83204005-1 83204006 |
NHNo&PTNT CN Mo Cay Bac NHNo&PTNT CN Binh Dai |
83204007 |
NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
83204008 |
NHNo&PTNT CN Thanh Phu |
83204009 |
NHNo&PTNT CN Cho Lach |
83204010 |
NHNo&PTNT CN Giong Trom |
86204001 |
NH NO & PTNT CN TINH VINH LONG |
86204002 |
NHNo&PTNT Huyen Binh Minh |
86204003 |
NHNo&PTNT Huyen Tam Binh |
86204004 |
NHNo&PTNT Huyen Long Ho |
86204005 |
NHNo&PTNT Huyen Vung Liem |
86204006 |
NHNo&PTNT Huyen Mang Thit |
86204007 |
NHNo&PTNT Huyen Binh Tan |
86204010 |
NHNo&PTNT Huyen Tra On |
87101002 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101003 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101004 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101005 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101006 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101007 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101008 |
NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
89204002 89204003 89204004 |
NHNo&PTNT Huyen Thoai Son NHNo&PTNT Huyen An Phu NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
89204005 89204006 |
NHNo&PTNT Huyen Tri Ton NHNo&PTNT TP Long Xuyen |
89204007 |
NHNo&PTNT Chi Lang |
89204008 |
NHNo&PTNT TX Tan Chau |
89204009 |
NHNo&PTNT Huyen Tinh Bien |
89204010 |
NHNo&PTNT Huyen Chau Phu |
89204011 |
NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
89204012 |
NHNo&PTNT Huyen Cho Moi |
89204013 |
NHNo&PTNT TX Chau Doc |
89204014 |
NHNo&PTNT Cho Vam |
89204015 |
NHNo&PTNT My Luong |
91204001 |
NHNo&PTNT Tinh Kien Giang |
91204003 |
NHNo&PTNT CN Kien Hai |
91204005 |
NHNo&PTNT CN Giong Rieng |
91204006 |
NHNo&PTNT CN TX Ha Tien |
91204009 |
NHNo&PTNT CN Kien Luong |
91204010 |
NHNo&PTNT CN Go Quao |
91204011 |
NHNo&PTNT CN Hon Dat |
91204012 |
NHNo&PTNT CN Vinh Thuan |
91204013 |
NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
91204014 |
NHNo&PTNT CN Ba Hon |
91204016 91204016-1 91204017 |
NHNo&PTNT CN An Bien NHNo&PTNT PGD U Minh Thuong NHNo&PTNT CN An Minh |
91204018 87204003 |
NHNo&PTNT CN Tan Hiep NHNo&PTNT Huyen Tan Hong |
87204004 |
NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
87204006 |
NHNo&PTNT Chau Thanh Tinh Dong Thap |
87204007 |
NHNo&PTNT Huyen Lap Vo |
87204008 |
NHNo&PTNT Huyen Cao Lanh |
87204009 |
NHNo&PTNT Huyen Thanh Binh |
87204010 |
NHNo&PTNT Huyen Lai Vung |
87204011 |
NHNo&PTNT Huyen Thap Muoi |
88204888 |
AGR Test |
92204001 |
NH NO & PTNT CN CAN THO |
92204002 |
NHNo&PTNT Quan Cai Rang |
92204003 |
NHNo&PTNT Quan O Mon |
92204004 |
NHNo&PTNT chi nhanh Thot Not |
92204005 |
NHNo&PTNT huyen Vinh Thanh |
92204006 |
NHNo&PTNT huyen Phong Dien |
92204007 |
NHNo&PTNT huyen Thoi Lai |
92204007-1 |
NHNo&PTNT Thoi Lai |
92204008 |
NHNo&PTNT CN Binh Thuy |
92204009 |
NHNo&PTNT CN Ninh Kieu |
92204011 |
NHNo&PTNT CN Co Do |
94204001 94204002 94204003 |
NHNo & PTNT Tinh Soc Trang NHNo&PTNT Tp Soc Trang NHNo&PTNT Ba Xuyen |
94204004 94204005 |
NHNo&PTNT CN Thanh Tri NHNo&PTNT CN Ke Sach |
94204006 |
NHNo&PTNT CN My Xuyen |
94204007 |
NHNo&PTNT CN My Tu |
94204008 |
NHNo&PTNT CN Nga Nam |
94204009 |
NHNo&PTNT CN Long Phu |
94204010 |
NHNo&PTNT CN Vinh Chau |
94204011 |
NHNo&PTNT CN Cu Lao Dung |
94204013 |
NHNo&PTNT Huyen Tran De |
94204014 |
NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
94204886 |
PGD Dai Ngai |
95204002 |
NHNo&PTNT Thanh pho Bac Lieu |
95204003 |
NHNo&PTNT Huyen Phuoc Long |
95204004 |
NHNo&PTNT Huyen Hong Dan |
95204005 |
NHNo&PTNT Huyen Hoa Binh |
95204006 |
NHNo&PTNT Huyen Gia Rai |
95204007 |
NHNo&PTNT Huyen Vinh Loi |
95204008 |
NHNo&PTNT Huyen Dong Hai |
93204002 |
NHNo&PTNT Long My |
93204003 |
NHNo&PTNT TX Nga Bay |
93204003-1 |
NHNo&PTNT TX.Nga Bay |
93204005 93204008 96204001 |
NHNo&PTNT Huyen Vi Thuy NHNo&PTNT Huyen Phung Hiep NHNo&PTNT Hoi so CN Tinh Ca Mau |
96204002 96204003 |
NHNo&PTNT Huyen Cai Nuoc NHNo&PTNT Huyen Thoi Binh |
96204004 |
NHNo&PTNT Huyen Dam Doi |
96204005 |
NHNo&PTNT CN TP Ca Mau |
96204006 |
NHNo&PTNT Huyen Ngoc Hien |
96204007 |
NHNo&PTNT Huyen Tran Van Thoi |
96204008 |
NHNo&PTNT Huyen Nam Can |
96204009 |
NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
96204010 |
NHNo&PTNT Huyen U Minh |
79309001 |
VPbank Hồ Chí Minh |
79310001 |
TCB Ho Chi Minh |
79310002 |
TCB Gia Dinh |
79310003 |
TCB Tan Binh |
79310004 |
TCB Cho Lon |
79310005 |
TCB QUAN 3 |
79310006 |
TCB Quang Trung |
79310007 |
TCB Phu My Hung |
74310001 |
TCB Binh Duong |
75310001 |
TCB Dong Nai |
77310001 |
TCB Vung Tau |
72310001 |
TCB Tay Ninh |
70310001 64310001 66310001 |
TCB Binh Phuoc TCB Pleiku TCB DakLak |
92310001 94310001 |
TCB Can Tho TCB Soc Trang |
96310001 |
TCB Ca Mau |
86310001 |
TCB Vinh Long |
87310001 |
TCB Dong Thap |
89310001 |
TCB An Giang |
91310001 |
TCB Kien Giang |
80310001 |
TCB Long An |
68310001 |
TCB Lam Dong |
82310001 |
TCB Tien Giang |
60310001 |
TCB Binh Thuan |
52310001 |
TCB Quy Nhon |
56310001 |
TCB Nha Trang |
38310001 |
TCB Thanh Hoa |
51310001 |
TCB Quang Ngai |
48310001 |
TCB Da Nang |
48310002 |
TCB Thanh Khe |
49310001 |
TCB Hoi An |
40310001 |
TCB Nghe An |
46310001 |
TCB Hue |
42310001 |
TCB Ha Tinh |
37310001 36310001 34310001 |
TCB Ninh Binh TCB Nam Dinh TCB Thai Binh |
31310001 27310001 |
TCB Hai Phong TCB Bac Ninh |
30310001 |
TCB Hai Duong |
33310001 |
TCB Hung Yen |
15310001 |
TCB Yen Bai |
19310001 |
TCB Thai Nguyen |
10310001 |
TCB Lao Cai |
26310001 |
TCB Vinh Phuc |
22310001 |
TCB Quang Ninh |
22310002 |
TCB Mong Cai |
20310001 |
TCB Lang Son |
25310001 |
TCB Viet Tri |
24310001 |
TCB Bac Giang |
01310002 |
TCB Ha Noi |
01310003 |
TCB Ba Dinh |
01310004 |
TCB Chuong Duong |
01310005 |
TCB Hoan Kiem |
01310006 |
TCB Dong Do |
01310007 |
TCB Hoang Quoc Viet |
01310008 |
TCB Thang Long |
01310009 |
TCB Ha Tay |
01310010 01310011 01311002 |
TCB Noi Bai TCB Hai Ba Trung NH TMCP Quan doi Dien Bien Phu |
01311003 01311004 |
NH TMCP Quan doi SGD Ha noi NH TMCP Quân đội CN Đống Đa |
01311005 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Thanh Xuân |
01311006 |
NHTMCP Quân đội CN Thăng Long |
01311007 |
NH TMCP Quân đội CN Hai Bà Trưng |
01311008 |
NH TMCP Quan doi CN Long Bien |
01311009 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hoàng Quốc Việt |
01311010 |
NH TMCP Quân đội CN Trần Duy Hưng |
01311011 |
MB – Chi nhánh Tây Hồ |
01311012 |
NH TMCP Quân đội CN Tây Hà Nội |
01311013 |
NH TMCP Quan doi CN Hoan Kiem |
01311014 |
NH TMCP Quân đội CN Mỹ Đình |
01311033 |
NH TMCP Quan doi chi nhanh Ba Dinh |
25311001 |
NH TMCP Quan doi CN Việt trì |
22311001 |
NH TMCP Quan doi CN Quảng Ninh |
22311004 |
Chi nhánh Móng Cái – Ngân hàng TMCP Quân Đội |
26311001 |
NH TMCP Quân đội CN Vĩnh Phúc |
10311001 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi Nhánh Lào Cai |
19311001 |
NH TMCP Quân đội CN Thái Nguyên |
33311001 |
NH TMCP Quân đội CN Hưng Yên |
30311001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hải Dương |
27311001 31311001 31311003 |
NH TMCP Quân đội CN Bắc Ninh NH TMCP Quan doi CN Hai Phong NH TMCP Quan doi CN Bac Hai HP |
37311001 46311001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Ninh Bình NH TMCP Quan doi cn huế |
40311001 |
NH TMCP Quan doi CN Nghệ An |
45311001 |
NH TMCP Quân đội CN Quảng Trị |
49311001 |
NH TMCP Quân đội CN Quảng Nam |
48311001 |
NH TMCP Quan doi CN Da Nang |
51311001 |
NH TMCP Quan doi CN Quảng Ngãi |
56311001 |
NH TMCP Quan doi CN Khánh Hoà |
52311001 |
NH TMCP Quan doi CN Bình Định |
80311001 |
NH TMCP Quân đội CN Long An |
91311001 |
NH TMCP Quân đội CN Kiên Giang |
89311001 |
NHTMCP Quân đội CN An Giang |
87311001 |
NH TMCP Quân đội CN Đồng Tháp |
92311001 |
NH TMCP Quan doi Can Tho |
66311001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Đăk Lăk |
64311001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội CN Gia Lai |
77311001 |
NH TMCP Quan doi CN vũng tàu |
75311001 |
NH TMCP Quân đội CN Đồng Nai |
74311001 |
NH TMCP Quân đội CN Bình Dương |
79311001 |
NH TMCP Quan doi HCM |
79311002 |
NH TMCP Quan doi HCM |
79311003 79311004 79311005 |
NH TMCP Quan doi An Phu HCM NH TMCP Quân đội CN Tân Thuận Ngân hàng TMCP Quân đội CN Sài Gòn |
79311006 79311007 |
NH TMCP Quân đội CN Phú Nhuận NH TMCP Quan doi Cho lon HCM |
79314001 |
VIB Chi Nhanh Ho Chi Minh |
79205003 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sài Gòn |
79205004 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Chợ Lớn |
79205005 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Định |
82205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Tiền Giang |
80205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Long An |
80205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp Mười |
68205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lâm Đồng |
66205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN ĐắkLắk |
74205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Dương |
79205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Sở Giao Dịch |
77205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vũng Tàu |
75205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Nai |
96205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cà Mau |
87205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp |
87205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sa Đéc |
92205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cần Thơ |
93205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hậu Giang |
95205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bạc Liêu |
94205001 84205001 83205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sóc Trăng NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Trà Vinh NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bến Tre |
86205001 91205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vĩnh Long NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Kiên Giang |
91205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Quốc |
89205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN An Giang |
89205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Châu Đốc |
64205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Lai |
52205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Định |
56205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Khánh Hoà |
46205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Huế |
48205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đà Nẵng |
49205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Nam |
38205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Thanh Hoá |
40205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Nghệ An |
30205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Dương |
31205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Phòng |
27205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bắc Ninh |
10205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lào Cai |
25205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Thọ |
20205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lạng Sơn |
22205001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Ninh |
22205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Móng Cái |
01205001 01205002 01305001 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Nội NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Tây EXIMBANK HA NOI |
01305002 01305003 |
Chi nhánh Ba Đình Chi nhánh Long Biên |
01305004 |
Chi nhánh Hai Bà Trưng |
01305005 |
Chi nhánh Cầu Giấy |
01305006 |
Chi nhánh Đống Đa |
22305001 |
Chi nhánh Quảng Ninh |
31305001 |
Chi nhánh Hải Phòng |
40305001 |
Chi nhánh Vinh |
49305001 |
Chi nhánh Quảng Nam |
51305001 |
Chi nhánh Quảng Ngãi |
48305001 |
Chi nhánh Đà Nẵng |
48305002 |
Chi nhánh Hùng Vương |
46305001 |
Chi nhánh Huế |
56305001 |
Chi nhánh Nha Trang |
89305001 |
Chi nhánh An Giang |
95305001 |
Chi nhánh Bạc Liêu |
92305001 |
Chi nhánh Cần Thơ |
92305002 |
Chi nhánh Tây Đô |
75305001 |
Chi nhánh Đồng Nai |
77305001 |
Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu |
74305001 |
Chi nhánh Bình Dương |
66305001 68305001 80305001 |
Chi nhánh Buôn Ma Thuột Chi nhánh Đà Lạt Chi nhánh Long An |
82305001 79305001 |
Chi nhánh Mỹ Tho Sở giao dịch 1 |
79305002 |
Chi nhánh Sài Gòn |
79305003 |
Chi nhánh Quận 11 |
79305004 |
Chi nhánh Quận 10 |
79305005 |
Chi nhánh Hòa Bình |
79305006 |
Chi nhánh Tân Định |
79305007 |
Chi nhánh Chợ Lớn |
79305008 |
Sở giao dịch 1 |
79305009 |
Chi nhánh Quận 4 |
79305010 |
Chi nhánh Quận 7 |
79305011 |
Chi nhánh Thủ Đức |
79305012 |
Chi nhánh Cộng Hòa |
79305013 |
Chi nhánh Bình Phú |
79305014 |
Chi nhánh Phú Mỹ Hưng |
79305015 |
Chi nhánh Bình Tân |
79305016 |
Chi nhánh Tân Sơn Nhất |
79305017 |
Chi nhánh Quận 3 |
01321001 |
HD Bank CN Ha Noi |
01341003 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
01348002 |
NHTMCP Sài Gòn – Hà Nội |
01358001 01359001 01401001 |
NHTMCP Tiên Phong Ngân hàng TMCP Bảo Việt CTCP chuyển mạch tài chính QGVN |
01501001 01505001 |
Hội sở TƯ VID PUBLIC Bank NH Liên Doanh Việt- Nga |
01602002 |
Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam) |
01604002 |
Ngân hàng TNHH một thành viên Standard Chartered Việt Nam – Hội sở chính |
01607001 |
CHINFON BANK |
01608001 |
Ngân hàng First Commercial Bank,LTD – Chi nhánh thành phố Hà Nội |
01613001 |
Ngân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Hà Nội |
01624001 |
WOORI BANK chi nhánh TPHN |
01626001 |
Korea Exchange Bank |
01628001 |
Ngân hàng Liên doanh Lào-Việt tại Hà nội |
01638001 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia – Chi nhánh Hà Nội |
01642001 |
Ngân hàng thương mại Taipei Fubon – Chi nhánh Hà Nội |
01644001 |
Ngân hàng Australia and New Zealand Banking Group Limited – chi nhánh Hà Nội |
01645001 |
Ngân hàng The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited – Chi nhánh Hà Nội |
01646001 |
Ngân hàng Standard Chartered – Chi nhánh Hà Nội |
01649001 |
Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China – Chi nhánh TP Hà Nội |
01805001 |
Công ty tài chính dệt may |
01807001 |
Công ty tài chính bưu điện |
01815001 01816001 01817001 |
Công ty Tài chính Công nghiệp Tàu thủy Công ty cho thuê tài chính ANZ-Vtrac Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam |
01818001 01819001 |
Công ty Tài chính HANDICO Công ty TNHH Một thành viên cho thuê tài chính Công nghiệp Tàu thuỷ |
01821001 |
Công ty TNHH MTV Tài chính Than – Khoáng sản Việt Nam |
01828001 |
Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng |
01829001 |
Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam |
01831001 |
Công ty Tài chính Vinaconex – Viettel |
01309001 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
01310001 |
NHTMCP Kỹ thương Việt Nam |
01311001 |
Ngan Hang Quan Doi |
01314001 |
NHTMCP Quốc tế |
01317001 |
Hội sở NH TMCP Đông Nam Á |
01320001 |
Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu |
01207004 |
Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam |
01208001 |
Ngân hàng phát triển Việt Nam |
01301001 |
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội |
01302001 |
Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam |
01204009 |
NHNo&PTNT Việt nam |
01203001 |
NHTMCP Ngoai Thuong Viet Nam (Hoi so chinh) |
01202001 |
BIDV (Hội sở chính) |
01101014 |
Sở giao dịch Ngân Hàng Nhà Nước |
01201001 |
TTTT – NHCT VIET NAM |
49634001 40313001 30319001 |
NH Cathay – CN Chu Lai NHTMCP Bắc á NHTMCP Đại Dương |
79306001 79307001 |
NH TMCP Nam á Hội Sở Ngân hàng TMCP Á Châu |
79308001 |
NHTMCP Sài gòn Công Thương – Hội Sở |
79305001 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
79303001 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín |
79304001 |
Ngân hàng TMCP Đông Á |
75338001 |
Ngân hàng TMCP Đại Á |
75606001 |
Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank, LTD – Chi nhánh Đông Nai |
79321001 |
Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh |
79323001 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần An Bình |
79324001 |
NHTMCP Việt Hoa |
79326001 |
NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa |
79327001 |
Ngân hàng TMCP Bản Việt |
79328001 |
NH TMCP Phương Nam |
79329001 |
NHTMCP Đệ Nhất |
79333001 |
NHTMCP Phương Đông |
79334001 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
79352001 |
Ngân hàng TMCP Nam Việt |
79355001 |
NHTMCP Việt á |
79502001 |
INDOVINA BANK |
79503001 |
SHINHANVINA BANK |
79504001 79601001 79603001 |
NHLD Việt Thái CN Tp.HCM Natixis Branch in Ho Chi Minh City Ngân hàng TNHH một thành viên Hong Leong Việt Nam |
79611001 79612001 |
Ngân hàng China Construction Bank Corporation – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh BANGKOK BANK HCM |
79614001 |
BNP PARIBAS CN Tp. HCM |
79615001 |
Ngân hàng Bank of Communications Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
79616001 |
Ngân hàng TNHH một thành viên Shinhan Việt Nam |
79617001 |
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam |
79618001 |
UNITED OVERSEAS BANK |
79619001 |
DEUTSCHE BANK |
79620001 |
BANK OF CHINA |
79621001 |
Ngân hàng Credit Agricole Corporate and Investment Bank – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79622001 |
NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. – CHI NHÁNH TPHCM |
79623001 |
Mega International Commercial Bank Co., Ltd CN TP Hồ Chí Minh |
79625001 |
Oversea – Chinese Banking Corporation Ltd – CN TP Hồ Chí Minh |
79627001 |
The Chase Manhattan Bank Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
79628001 |
CN NH LD Lào Việt tại TP.HCM |
79629001 |
NHTM Chinatrust CN TPHCM |
79630001 |
FIRST COMMERCIAL BANK – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79631001 |
Ngân hàng Kookmin – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
79633001 79635001 79636001 |
CN NHLD Lào Việt tại Tp HCM NH Malayan Banking Berhad-CN TPHCM NH Sumi.Mitsui Banking Co CN TpHCM |
79637001 79639001 |
NH Woori – CN Tp.HCM Mizuho Corporate Bank HCM |
79640001 |
NH Hua Nan Commercial Bank, Ltd – CN TPHCM |
79641001 |
NH Indus.B of Korea CNTpHCM |
79643001 |
Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh tp. Hồ Chí Minh |
79647001 |
Shinhan bank HoChi Minh City branch |
79648001 |
Ngân hàng Đầu tư và phát triển Campuchia – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79650001 |
Ngân hàng DBS Bank Ltd – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79803001 |
Công ty cho thuê tài chính quốc tế VN |
79804001 |
Công ty Cho Thuê Tài Chính Kexim Việt nam |
79808001 |
Công ty Tài chính TNHH một thành viên Quốc tế Việt Nam JACCS |
79809001 |
Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) |
79820001 |
Công ty TNHH Cho thuê tài chính Quốc tế Chailease |
79824001 |
Công ty tài chính Prudential Việt Nam |
79827001 |
Công ty TNHH Một thành viên tài chính Toyota Việt Nam -TFSVN |
79830001 |
Công ty Tài chính PPF Việt Nam |
79205002 |
NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Hội Sở TPHCM |
89343001 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông |
91353001 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long |
93357001 80339001 92346001 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt Ngân hàng TMCP Đại Tín Ngân hàng TMCP Phương Tây |
94356001 NHTMCP Việt Nam Thương Tín
Tổng kết
Chắc hẳn qua những thông tin được cung cấp qua bài viết trên, bạn đã biết được Bank Code là gì? Có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam. Hy vọng rằng thông tin mà MDB đã chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về mã Bank Code và sử dụng đúng mã số định danh của các ngân hàng trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính.