Iban Number Là Gì? Công Dụng Của Mã IBan Và Cách Dùng

Chào bạn, trong thế giới ngân hàng và tài chính, mã IBAN (International Bank Account Number) đã trở thành một phần không thể thiếu để đảm bảo việc chuyển tiền và thanh toán quốc tế được thuận lợi hơn.

Vậy IBAN Number là gì? Nó có tác dụng gì trong các giao dịch quốc tế? Lam sao để sử dụng số iBAN hiệu quả nhất? MDB sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên một cách chi tiết nhất trong bài viết dưới đây.

IBan Number là gì?

IBAN là viết tắt của “International Bank Account Number“, hay còn gọi là “số tài khoản ngân hàng quốc tế”. IBAN là một chuỗi ký tự đặc biệt được sử dụng để định danh tài khoản ngân hàng của bạn và giúp cho các giao dịch tài chính quốc tế được thực hiện một cách chính xác và thuận tiện hơn. Số này sẽ được thiết lập bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) và Tổ chức Tiêu Chuẩn Ngân hàng châu Âu (European Committee for Banking Standards).

Mã IBAN bao gồm một chuỗi ký tự số và chữ cái đặc biệt, được tạo ra để đại diện cho các thông tin liên quan đến tài khoản ngân hàng của bạn, bao gồm mã quốc gia, mã ngân hàng, số tài khoản và các thông tin khác.

Dù ban đầu chỉ được sử dụng cho việc chuyển tiền giữa các quốc gia trong khu vực Châu Âu nhưng vì tính tiện lợi và độ chính xác cao, IBAN đã được nhiều quốc gia trên thế giới ưa chuộng. Theo thống kê đến tháng 8 năm 2017, IBAN đã được sử dụng rộng rãi trên hơn 71 quốc gia.

IBan Number là gì?
IBan Number là gì?

Cấu trúc của mã IBan Number

Mã IBAN gồm ba phần chính: mã nước (MN), mã kiểm tra (KT) và mã tài khoản ngân hàng (BBAN), cụ thể như sau:

  • Phần mã nước (MN): Là một chuỗi gồm hai chữ cái và hai chữ số đầu tiên của mã IBAN, ví dụ như DE cho Đức, FR cho Pháp, hay ES cho Tây Ban Nha. Mã nước giúp xác định quốc gia mà tài khoản ngân hàng đó được mở.
  • Phần mã kiểm tra (KT): Là một chuỗi gồm hai chữ số từ 00 đến 99, được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của mã IBAN. Mã kiểm tra giúp đảm bảo rằng tiền được chuyển đến địa chỉ chính xác của tài khoản ngân hàng.
  • Phần mã tài khoản ngân hàng (BBAN): Là một chuỗi gồm 8 hay 10 chữ số, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Mã BBAN giúp xác định tài khoản ngân hàng của cá nhân hoặc tổ chức đó trong quốc gia đó.

Công dụng của mã IBan Number

Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn IBAN Number là gì, chúng ta hãy cùng đi vào tìm hiểu công dụng mà nó đem lại cho các giao dịch quốc tế ngay sau đây:

  • Số IBAN giúp đơn giản hóa quá trình chuyển tiền và thanh toán quốc tế bằng cách định danh tài khoản ngân hàng của cá nhân hoặc tổ chức đó trong quốc gia mà họ đang sống hoặc làm việc.
  • Một trong những ưu điểm của mã IBAN là tính chính xác cao trong các giao dịch tài chính quốc tế. Điều đó đảm bảo rằng tiền được chuyển đến địa chỉ chính xác của tài khoản ngân hàng của bạn một cách nhanh chóng và an toàn, giúp tránh những sai sót có thể xảy ra trong quá trình chuyển tiền.
  • Mã IBAN cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chuyển tiền. Thay vì phải thực hiện nhiều bước xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng, mã IBAN cho phép việc chuyển tiền và thanh toán được thực hiện một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn.
  • Ngoài ra, mã IBAN còn giúp tăng tính toàn vẹn và bảo mật trong quá trình chuyển tiền. Mã IBAN được mã hóa một cách đặc biệt để bảo vệ thông tin tài khoản ngân hàng của bạn khỏi những phần mềm độc hại và các hình thức lừa đảo tài chính.

Phân biệt giữa mã IBan và mã Swift code

Mã IBAN và mã Swift code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication code) đều được sử dụng trong các giao dịch tài chính quốc tế, tuy nhiên chúng có mục đích và cấu trúc khác nhau.

Mã IBAN là một chuỗi định danh tài khoản ngân hàng quốc tế, bao gồm mã quốc gia, mã ngân hàng, số tài khoản và các thông tin khác. Mã IBAN được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng của cá nhân hoặc tổ chức trong quốc gia mà họ đang sống hoặc làm việc.

Mã Swift code là một chuỗi định danh ngân hàng quốc tế, được sử dụng để xác định ngân hàng của người gửi và người nhận trong các giao dịch tài chính quốc tế. Mã Swift code bao gồm một chuỗi ký tự đặc biệt để xác định tên ngân hàng, quốc gia và vị trí của ngân hàng đó.

Dưới đây là bảng so sánh giữa mã IBAN và mã Swift code để bạn có thể phân biệt rõ hơn giữa hai loại mã này:

Phân biệt giữa mã IBan và mã SWIFT code
Phân biệt giữa mã IBan và mã SWIFT code
Tiêu chí so sánh Mã IBAN Mã Swift code
Mục đích Định danh tài khoản ngân hàng quốc tế Định danh ngân hàng quốc tế
Cấu trúc Bao gồm mã quốc gia, mã ngân hàng, số tài khoản và các thông tin khác Bao gồm mã ngân hàng, tên ngân hàng, quốc gia và vị trí của ngân hàng
Số lượng ký tự Tùy theo mỗi nươc mà độ dài số IBAN sẽ có sự khác nhau. Tối đa 11 ký tự

Phân biệt giữa mã IBan và mã BIC

Mã BIC và SWIFT code là cùng một loại mã. SWIFT code là thuật ngữ được những ngân hàng và khách hàng trên thế giới sử dụng phổ biến hơn. Chúng đều có chức năng để định danh giữa các ngân hàng với nhau trong các giao dịch trên phạm vi quốc tế. Do đó, cách phân biệt mã IBAN với BIC cũng tương tự như cách phân biệt nó với mã SWIFT Code mà MDB đã chia sẻ ở phần trên.

Mã IBan Number của 1 số ngân hàng tại Việt Nam

Ở Việt Nam, các ngân hàng lớn như Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank và Techcombank đều cung cấp số IBAN Number để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các giao dịch tài chính quốc tế. Mã IBAN Number của mỗi ngân hàng có thể khác nhau và thường được cung cấp trên trang web chính thức của từng ngân hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết số IBAN của những ngân hàng trên:

IBan Number của ngân hàng Vietcombank

 Hiện nay, với các giao dịch thông thường của Vietcombank, bạn không cần sử dụng số IBAN mà chỉ duy nhất trong trường hợp thực hiện các giao dịch quốc tế là cần sử dụng số BIC của Vietcombank

Tuy nhiên, trong trường hợp bên chuyển tiền yêu cầu có số IBAN thì bạn không thể sử dụng tài khoản Vietcombank mà cần chuyển sang sử dụng các dịch vụ UniTeller hoặc MoneyGram để thực hiện giao dịch.

Số IBan Number của các ngân hàng Techcombank, BIDV hoặc ACB

ietinBank là ngân hàng đầu tiên của Việt Nam mở chi nhánh tại Đức nhằm hỗ trợ học sinh, sinh viên sang Đức du học. Vì vậy, các tài khoản du học của Đức tại VietinBank đã có số IBAN để có thể thanh toán tại Châu Âu.

Để xem mã IBAN của VietinBank, bạn có thể kiểm tra trên mặt trước của thẻ VietinBank. Chú ý đây là thẻ dành cho du học sinh tại Đức chứ không phải ai cũng có thẻ này. Việc sử dụng mã IBAN của VietinBank sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế tại Châu Âu một cách dễ dàng và tiện lợi hơn.

Mã IBan của Vietinbank

tương tự như Vietcombank, các ngân hàng Việt Nam đều không sử dụng IBAN. Chính vì vậy, để chuyển tiền bạn chỉ cần duy nhất số tài khoản hoặc CMND/hộ chiếu của người nhận tiền.

Nếu bạn muốn thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế, bạn nên tìm hiểu về các mã định danh là SWIFT Code (hoặc BIC). Tuy nhiên, việc sử dụng mã này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của bên nhận và quy định của các tổ chức thanh toán quốc tế.

Số IBan Vietinbank
Số IBan Vietinbank

Ghi sai thông tin IBan Number thì phải làm sao?

Đừng quá lo lắng khi ghi sai thông tin số IBan Number, nếu các giao dịch bị từ chối, ngân hàng sẽ phản hồi lại cho bạn về lỗi này. Khi đó, bạn có thể cung cấp lại số IBAN chính xác để hoàn thành các giao dịch.

Tuy nhiên, để tránh những sai sót không đáng có, bạn nên chắc chắn rằng các thông tin về số tài khoản và mã IBAN được cung cấp đúng và chính xác. Nếu bạn không chắc chắn về thông tin này, hãy liên hệ với ngân hàng của bạn để được hỗ trợ.

Nếu bạn phát hiện ra rằng mình đã ghi sai số IBAN, hãy cảnh giác và sửa lại thông tin ngay lập tức. Các giao dịch tài chính quốc tế là những giao dịch quan trọng, việc ghi sai thông tin có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

Mất thẻ có lấy được IBan Number không?

Trong trường hợp này, việc đầu tiên bạn cần làm là liên hệ ngay tổng đài hoặc chi nhánh của ngân hàng để khóa tài khoản và tránh những tình huống không đáng có, như bị kẻ gian lấy cắp tiền từ tài khoản của bạn.

Sau khi liên hệ với ngân hàng, bạn có thể mang theo chứng minh thư tới quầy giao dịch để yêu cầu lấy lại số IBAN. Quá trình này thường khá đơn giản và nhanh chóng, và bạn sẽ nhận được số IBAN mới để tiếp tục sử dụng trong các giao dịch tài chính quốc tế.

Tuy nhiên, để tránh những rủi ro không đáng có, hãy đảm bảo rằng bạn không chia sẻ thông tin cá nhân và số IBAN của mình với bất kỳ ai, tránh để lộ thông tin cho những kẻ gian đáng ngờ. Ngoài ra, bạn cũng nên bảo vệ thẻ của mình bằng cách giữ nó ở nơi an toàn và không tiết lộ mã PIN cho bất kỳ ai.

Mất thẻ có lấy được số IBan Number không?
Mất thẻ có lấy được số IBan Number không?

Sử dụng IBan Number thì có cần dùng thêm mã Swift/Bic code hay không?

Thông thường, khi sử dụng IBAN Number để thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế, bạn cũng cần phải sử dụng mã Swift/Bic code của ngân hàng để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng của các thanh toán.

Mã Swift/Bic code là một mã định danh duy nhất của mỗi ngân hàng trên toàn cầu, giúp định vị ngân hàng và quy định các thông tin liên quan đến các giao dịch tài chính quốc tế. Vì vậy, việc sử dụng mã Swift/Bic code sẽ giúp cho các giao dịch tài chính quốc tế được thực hiện một cách chính xác và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, đôi khi, chỉ cần sử dụng IBAN Number cũng đủ để thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế một cách thành công.

Tổng kết

Hy vọng qua những thông tin mà MDB chía sẻ phía trên giúp bạ hiểu rõ hơn IBAN Number là gì? Việc sử dụng mã IBAN có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của bên nhận và quy định của các tổ chức thanh toán quốc tế.

Để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng trong các giao dịch tài chính quốc tế, bạn cần làm quen với các mã xác định của ngân hàng, bao gồm cả IBAN Number và Swift/Bic code.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *